Chứng quyền MSN-HSC-MET04 (HOSE: CMSN2110)
CW MSN-HSC-MET04
920
Mở cửa900
Cao nhất1,000
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY490
KLGD402,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở153,800
Giá thực hiện142,000
Hòa vốn **151,007
S-X *11,981
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 800 | -40 (-4.76%) | 6 : 1 | 66,000 | 1,600 | 70,800 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 200 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,999 | -15,399 | 84,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 8 : 1 | 88,500 | -20,900 | 91,060 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 780 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,400 | 87,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 81,999 | -14,399 | 82,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 420 | -60 (-12.50%) | 10 : 1 | 83,979 | -16,379 | 88,179 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 8 : 1 | 86,868 | -19,268 | 94,948 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 123,000 | 80,064 | 42,936 | 123,015 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,380 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 123,000 | 84,512 | 38,488 | 127,068 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 110 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,450 | 28,500 | -50 | 28,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,090 | -90 (-7.63%) | 2 : 1 | 28,450 | 29,000 | -550 | 31,180 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 1,670 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,100 | 19,000 | 3,100 | 22,340 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,780 | -140 (-7.29%) | 2 : 1 | 22,100 | 19,500 | 2,600 | 23,060 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 8 : 1 | 67,600 | 88,500 | -20,900 | 91,060 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 5 : 1 | 53,700 | 54,000 | -300 | 54,350 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,170 | 40 (+3.54%) | 5 : 1 | 53,700 | 54,500 | -800 | 60,350 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 28,300 | 31,000 | -2,700 | 31,040 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,300 | 31,500 | -3,200 | 33,780 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 4 : 1 | 45,950 | 32,000 | 13,950 | 46,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,360 | -480 (-12.50%) | 4 : 1 | 45,950 | 34,000 | 11,950 | 47,440 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 5 : 1 | 40,850 | 60,500 | -19,650 | 61,650 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,850 | 56,000 | -15,150 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 8 : 1 | 65,300 | 69,000 | -2,318 | 67,932 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 2 : 1 | 18,350 | 20,500 | -1,190 | 19,788 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,350 | 21,000 | -1,666 | 21,141 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,250 | 27,500 | -5,250 | 27,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 4 : 1 | 22,250 | 29,500 | -7,250 | 30,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |