Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMSN2107)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A3
1,120
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,100
Cao nhất NY6,080
Thấp nhất NY660
KLGD15,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở150,000
Giá thực hiện150,000
Hòa vốn **155,402
S-X *191
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 740 | -100 (-11.90%) | 6 : 1 | 66,000 | 1,200 | 70,440 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 150 | -50 (-25%) | 10 : 1 | 82,999 | -15,799 | 84,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 8 : 1 | 88,500 | -21,300 | 91,060 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 790 | 10 (+1.28%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,800 | 87,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 81,999 | -14,799 | 82,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 500 | 20 (+4.17%) | 10 : 1 | 83,979 | -16,779 | 88,979 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 8 : 1 | 86,868 | -19,668 | 94,948 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,400 | 31,000 | -2,600 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 2 : 1 | 46,600 | 34,000 | 12,600 | 47,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 2 : 1 | 17,900 | 18,500 | -600 | 19,780 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 4 : 1 | 40,800 | 43,000 | -2,200 | 45,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,895 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |