Chứng quyền CMSN01MBS21CE (HOSE: CMSN2103)
CW CMSN01MBS21CE
8,360
Mở cửa8,320
Cao nhất8,590
Thấp nhất8,320
Cao nhất NY12,450
Thấp nhất NY3,810
KLGD81,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,600
Giá thực hiện88,000
Hòa vốn **137,044
S-X *49,311
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,100 | 150 (+15.79%) | 6 : 1 | 66,000 | 5,100 | 72,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 180 | 10 (+5.88%) | 10 : 1 | 82,999 | -11,899 | 84,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 350 | -10 (-2.78%) | 8 : 1 | 88,500 | -17,400 | 91,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 830 | 50 (+6.41%) | 10 : 1 | 80,000 | -8,900 | 88,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2316 | 590 | 10 (+1.72%) | 10 : 1 | 83,979 | -12,879 | 89,879 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 8 : 1 | 86,868 | -15,768 | 96,068 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |