Chứng quyền CMSN02MBS20CE (HOSE: CMSN2008)
CW CMSN02MBS20CE
6,100
Mở cửa5,900
Cao nhất6,100
Thấp nhất5,400
Cao nhất NY10,010
Thấp nhất NY1,150
KLGD64,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,400
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **83,500
S-X *30,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 140 | (0.00%) | 58,100 | -11,500 | 79,560 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 220,800 | -11,500 | 82,120 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | (0.00%) | 11,400 | -18,178 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 10 | -10 (-50%) | 659,200 | -4,500 | 72,080 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 920 | 10 (+1.10%) | 263,700 | -7,500 | 79,600 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 10 | (0.00%) | 642,400 | -10,200 | 77,740 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 130 | (0.00%) | 223,600 | -5,833 | 74,633 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 400 | 10 (+2.56%) | 7,300 | -8,055 | 79,555 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 500 | 40 (+8.70%) | 220,700 | -10,499 | 82,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 500 | 60 (+13.64%) | 300 | -12,277 | 84,777 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 480 | (0.00%) | -14,499 | 86,799 | KIS | 9 tháng | |
CMSN2510 | 600 | 10 (+1.69%) | 170,700 | -15,899 | 89,399 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | (0.00%) | 111,700 | 8,500 | 73,240 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 55,600 | 7,500 | 74,980 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 1,690 | 30 (+1.81%) | 51,500 | 2,500 | 73,450 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 1,780 | 10 (+0.56%) | 184,600 | -500 | 76,900 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,930 | 80 (+4.32%) | 1,300 | 34,000 | 9,000 | 34,650 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,960 | -150 (-2.45%) | 1,100 | 70,200 | 28,200 | 71,800 | 9 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | 500 | 18,450 | -1,994 | 21,408 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 6,500 | 24,600 | 4,600 | 24,770 | 9 tháng |
CFPT2405 | 470 | -30 (-6%) | 140,100 | 116,100 | -16,827 | 137,554 | 9 tháng |
CHPG2410 | 410 | -10 (-2.38%) | 1,000 | 27,000 | -1,000 | 29,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 07/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |