Chứng quyền MSN-HSC-MET02 (HOSE: CMSN2006)
CW MSN-HSC-MET02
7,650
Mở cửa7,640
Cao nhất7,650
Thấp nhất7,640
Cao nhất NY8,190
Thấp nhất NY1,050
KLGD7,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở94,000
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **93,135
S-X *38,663
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 950 | (0.00%) | 6 : 1 | 66,000 | 4,000 | 71,700 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,999 | -12,999 | 84,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 360 | (0.00%) | 8 : 1 | 88,500 | -18,500 | 91,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 780 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,000 | 87,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2316 | 580 | (0.00%) | 10 : 1 | 83,979 | -13,979 | 89,779 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,110 | (0.00%) | 8 : 1 | 86,868 | -16,868 | 95,748 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 126,500 | 84,512 | 41,988 | 126,989 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,700 | 29,000 | -300 | 31,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,500 | 19,500 | 3,000 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 360 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,000 | 88,500 | -18,500 | 91,380 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,600 | 54,500 | 2,100 | 61,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,650 | 31,500 | -3,850 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | (0.00%) | 4 : 1 | 48,500 | 34,000 | 14,500 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,150 | 60,500 | -19,350 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,550 | 21,000 | -1,466 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 250 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,500 | 29,500 | -6,000 | 30,500 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |