Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MSN-HSC-MET02 (HOSE: CMSN2006)

CW MSN-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

7,650

-190 (-2.42%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa7,640

Cao nhất7,650

Thấp nhất7,640

Cao nhất NY8,190

Thấp nhất NY1,050

KLGD7,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở94,000

Giá thực hiện56,000

Hòa vốn **93,135

S-X *38,663

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2302950 (0.00%)6 : 166,0004,00071,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307170 (0.00%)10 : 182,999-12,99984,699KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311360 (0.00%)8 : 188,500-18,50091,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2313780 (0.00%)10 : 180,000-10,00087,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2316580 (0.00%)10 : 183,979-13,97989,779KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,110 (0.00%)8 : 186,868-16,86895,748KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,370 (0.00%)7.91 : 1126,50084,51241,988126,989FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,100 (0.00%)2 : 128,70029,000-30031,200HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,940 (0.00%)2 : 122,50019,5003,00023,380MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311360 (0.00%)8 : 170,00088,500-18,50091,380MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,490 (0.00%)5 : 156,60054,5002,10061,950MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325450 (0.00%)4 : 127,65031,500-3,85033,300STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,850 (0.00%)4 : 148,50034,00014,50049,400TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 141,15060,500-19,35061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600 (0.00%)2 : 118,55021,000-1,46621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313250 (0.00%)4 : 123,50029,500-6,00030,500VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.