Chứng quyền CMSN01MBS20CE (HOSE: CMSN2004)
CW CMSN01MBS20CE
30
Mở cửa100
Cao nhất120
Thấp nhất30
Cao nhất NY3,190
Thấp nhất NY30
KLGD175,970
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở54,600
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,150
S-X *-400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 300 | 160 (+114.29%) | 400 | -25,200 | 80,200 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 90 | 80 (+800%) | 4,473,800 | -25,200 | 79,360 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 480 | 210 (+77.78%) | 73,200 | -25,200 | 81,880 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 100 | 40 (+66.67%) | 467,600 | -31,878 | 86,678 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 330 | 220 (+200%) | 209,200 | -18,200 | 74,640 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 240 | 140 (+140%) | 240,500 | -19,200 | 74,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 610 | 250 (+69.44%) | 2,400 | -21,200 | 78,050 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 300 | 210 (+233.33%) | 2,100 | -23,900 | 78,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 360 | 220 (+157.14%) | 400 | 23,300 | -2,200 | 26,940 | 6 tháng |
CMWG2408 | 300 | 260 (+650%) | 2,300 | 49,450 | -15,550 | 66,800 | 6 tháng |
CSHB2401 | 980 | 410 (+71.93%) | 20,900 | 11,700 | 1,335 | 12,132 | 6 tháng |
CSTB2411 | 900 | (0.00%) | 35,400 | 1,400 | 37,600 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 250 | (0.00%) | 25,250 | 250 | 26,250 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 130 | 80 (+160%) | 85,400 | 12,500 | -5,000 | 17,890 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,660 | 660 (+33%) | 600 | 51,800 | 9,800 | 55,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 240 | (0.00%) | 18,100 | -1,400 | 20,460 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 480 | 350 (+269.23%) | 100 | 17,050 | -3,950 | 22,440 | 9 tháng |
CVRE2408 | 440 | (0.00%) | 19,250 | -750 | 21,320 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,130 | 730 (+52.14%) | 4,100 | 112,600 | -21,464 | 155,215 | 9 tháng |
CHPG2410 | 600 | 350 (+140%) | 500 | 22,750 | -5,250 | 30,400 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 19/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/09/2020 |
Ngày đáo hạn: | 04/09/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,980 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |