Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CMSN2002)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
14/09/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,830

Thấp nhất NY20

KLGD95,790

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở55,600

Giá thực hiện62,999

Hòa vốn **63,079

S-X *-7,399

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2302980220 (+28.95%)6 : 166,0004,10071,880ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 182,999-12,89984,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231135020 (+6.06%)8 : 188,500-18,40091,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231380030 (+3.90%)10 : 180,000-9,90088,000SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2316580120 (+26.09%)10 : 183,979-13,87989,779KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,100110 (+11.11%)8 : 186,868-16,76895,668KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,540-10 (-0.65%)4 : 128,85027,7771,07333,937HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG231695060 (+6.74%)4 : 128,85028,888-3832,688HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231211010 (+10%)5 : 127,60033,333-5,73333,883STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250 (0.00%)5 : 127,60035,555-7,95536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,48060 (+4.23%)4 : 123,75022,2224,40924,494HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG231940050 (+14.29%)4 : 128,85030,111-1,26131,711HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 170,10082,999-12,89984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305810-30 (-3.57%)4 : 114,75016,999-2,24920,239NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,00050 (+2.56%)4 : 127,10020,2226,87828,222PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,00015,999-4,99916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23169010 (+12.50%)5 : 127,60036,333-8,73336,783STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 140,95062,666-21,71663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240 (0.00%)8 : 144,40062,222-17,82264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-20 (-7.14%)10 : 165,70075,555-6,00774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308220-80 (-26.67%)5 : 123,50031,333-7,83332,433VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG233748060 (+14.29%)4 : 128,85029,666-81631,586HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233885020 (+2.41%)4 : 128,85029,999-1,14933,399HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,960260 (+9.63%)2 : 128,85030,222-1,37236,142HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316580120 (+26.09%)10 : 170,10083,979-13,87989,779MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,100110 (+11.11%)8 : 170,10086,868-16,76895,668MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313210-10 (-4.55%)2 : 111,00012,888-1,88813,308POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314460-40 (-8%)2 : 111,00013,111-2,11114,031POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315670-50 (-6.94%)2 : 111,00013,456-2,45614,796POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303500-40 (-7.41%)2 : 111,60012,345-74513,345SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304290-10 (-3.33%)5 : 111,60011,666-6613,116SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305320-10 (-3.03%)5 : 111,60012,555-95514,155SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,180-20 (-1.67%)2 : 111,60012,777-1,17715,137SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,60034,999-7,39935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-10 (-3.70%)5 : 127,60035,888-8,28837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,350-10 (-0.74%)2 : 127,60036,111-8,51138,811STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305270-30 (-10%)4 : 117,60019,333-1,73320,413TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,090-30 (-2.68%)2 : 117,60019,888-2,28822,068TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231614020 (+16.67%)8 : 140,95051,234-10,28452,354VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-50 (-13.89%)8 : 140,95052,345-11,39554,825VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318820-170 (-17.17%)5 : 140,95053,456-12,50657,556VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312110-50 (-31.25%)10 : 144,40052,345-7,94553,445VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313380-30 (-7.32%)10 : 144,40053,456-9,05657,256VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,270-10 (-0.78%)5 : 144,40054,567-10,16760,917VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231443010 (+2.38%)8 : 165,70086,888-19,44888,519VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,47050 (+3.52%)4 : 165,70088,888-21,40892,870VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317120 (0.00%)4 : 118,40023,999-4,47523,332VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318290-10 (-3.33%)4 : 118,40024,567-5,01624,522VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,19020 (+1.71%)2 : 118,40025,123-5,54626,215VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318160 (0.00%)4 : 123,50030,999-7,49931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE231925040 (+19.05%)4 : 123,50031,777-8,27732,777VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,100110 (+11.11%)2 : 123,50032,333-8,83334,533VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.