Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44 (HOSE: CMBB2313)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44

Ngừng giao dịch

1,200

-160 (-11.76%)
14/03/2024 15:00

Mở cửa1,410

Cao nhất1,420

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY2,750

Thấp nhất NY20

KLGD333,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,450

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **23,400

S-X *2,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB2405810-10 (-1.22%)298,1002,46025,405SSI9 tháng
CMBB24072,080 (0.00%)110,5002,46026,205ACBS12 tháng
CMBB240918010 (+5.88%)6,500-4925,881KIS7 tháng
CMBB25011,670-20 (-1.18%)1,1004,19825,211VPBankS7 tháng
CMBB25032,17010 (+0.46%)23,9002,46026,366SSI10 tháng
CMBB25042,590-20 (-0.77%)2001,59127,966SSI15 tháng
CMBB25051,95040 (+2.09%)2,7002,25028,650BSI15 tháng
CMBB25061,150-10 (-0.86%)6,7002,02525,026VCI6 tháng
CMBB25071,940-30 (-1.52%)14,2001,05027,880TCBS12 tháng
CMBB25081,350-10 (-0.74%)51,8002,05025,700TCBS6 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)55028,500HCM9 tháng
CMBB25102,360-110 (-4.45%)51,70055029,220HCM12 tháng
CMBB25111,250-20 (-1.57%)30,6005028,750ACBS12 tháng
CMBB25121,320-40 (-2.94%)6,2005027,640SSI5 tháng
CMBB25131,450-50 (-3.33%)3,100-95028,900SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,000 (0.00%)14,100116,200-2,942133,91512 tháng
CHPG24091,500-60 (-3.85%)37,90026,8501,85029,50012 tháng
CMBB24072,080 (0.00%)110,50025,0502,46026,20512 tháng
CMSN2406490-50 (-9.26%)101,20066,200-12,80081,94012 tháng
CMWG2407520-20 (-3.70%)41,70063,200-6,80073,12012 tháng
CSTB24103,500-20 (-0.57%)27,10046,9008,90048,50012 tháng
CTCB24031,750130 (+8.02%)92,90033,4507,45034,75012 tháng
CVHM24088,830370 (+4.37%)55,40071,70033,70073,32012 tháng
CVIB24071,170-40 (-3.31%)29,10018,00068719,56412 tháng
CVNM2407320-10 (-3.03%)29,00055,800-9,36567,00512 tháng
CVPB2409520-10 (-1.89%)294,20018,600-2,81822,43012 tháng
CVRE24074,710 (0.00%)24,5508,55025,42012 tháng
CFPT2513830-60 (-6.74%)140,100116,200-17,655144,55312 tháng
CHPG25181,240-10 (-0.80%)12,40026,850-1,15031,72012 tháng
CMBB25111,250-20 (-1.57%)30,60025,0505028,75012 tháng
CMSN25122,090-60 (-2.79%)38,90066,2006,20074,63012 tháng
CMWG25111,400-90 (-6.04%)116,90063,200-80072,40012 tháng
CSTB25153,820 (0.00%)46,9006,90051,46012 tháng
CTCB25072,850160 (+5.95%)3,00033,4504,95037,05012 tháng
CTPB25031,380 (0.00%)10,00013,40040015,76012 tháng
CVHM25125,400230 (+4.45%)1,90071,70013,70079,60012 tháng
CVIB25041,550 (0.00%)18,000-1,00022,10012 tháng
CVNM25111,580-30 (-1.86%)160,60055,80080064,48012 tháng
CVPB25131,850-20 (-1.07%)13,50018,60060021,70012 tháng
CVRE25122,110-50 (-2.31%)9,30024,5501,05027,72012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:18/08/2023
Ngày niêm yết:08/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:12/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:14/03/2024
Ngày đáo hạn:18/03/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:21,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate