Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44 (HOSE: CMBB2313)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44
1,200
Mở cửa1,410
Cao nhất1,420
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY2,750
Thấp nhất NY20
KLGD333,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **23,400
S-X *2,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 5,407 | 23,185 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,980 | (0.00%) | 3,300 | 23,460 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2314 | 910 | (0.00%) | 2,800 | 23,640 | SSI | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,300 | (0.00%) | 2,800 | 25,200 | SSI | 15 tháng | |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 2,800 | 23,700 | VND | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4,800 | 24,000 | VND | 10 tháng | |
CMBB2401 | 1,500 | (0.00%) | 2,800 | 23,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | (0.00%) | 30,500 | 6,500 | 30,540 | 12 tháng | |
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 22,800 | 5,407 | 23,185 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 1,090 | (0.00%) | 70,900 | 4,900 | 72,540 | 12 tháng | |
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 58,800 | 23,142 | 58,677 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 130 | (0.00%) | 27,800 | -2,200 | 30,260 | 12 tháng | |
CTCB2302 | 7,020 | (0.00%) | 49,500 | 22,500 | 48,060 | 12 tháng | |
CVHM2302 | 110 | (0.00%) | 40,950 | -9,050 | 50,440 | 12 tháng | |
CVIB2302 | 2,350 | (0.00%) | 21,550 | 3,473 | 21,771 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 60 | (0.00%) | 22,950 | -2,050 | 25,180 | 12 tháng | |
CMWG2316 | 2,150 | (0.00%) | 58,800 | 10,800 | 60,900 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,190 | (0.00%) | 27,800 | 800 | 30,570 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 3,300 | (0.00%) | 21,550 | 5,503 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 18/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 08/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/03/2024 |
Ngày đáo hạn: | 18/03/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |