Chứng quyền MBB-HSC-MET14 (HOSE: CMBB2311)
CW MBB-HSC-MET14
1,690
Mở cửa1,660
Cao nhất1,690
Thấp nhất1,650
Cao nhất NY3,380
Thấp nhất NY890
KLGD31,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,400
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **22,380
S-X *3,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 810 | -10 (-1.22%) | 298,100 | 2,460 | 25,405 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | (0.00%) | 110,500 | 2,460 | 26,205 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 180 | 10 (+5.88%) | 6,500 | -49 | 25,881 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,670 | -20 (-1.18%) | 1,100 | 4,198 | 25,211 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,170 | 10 (+0.46%) | 23,900 | 2,460 | 26,366 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,590 | -20 (-0.77%) | 200 | 1,591 | 27,966 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,950 | 40 (+2.09%) | 2,700 | 2,250 | 28,650 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 6,700 | 2,025 | 25,026 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,940 | -30 (-1.52%) | 14,200 | 1,050 | 27,880 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 51,800 | 2,050 | 25,700 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 550 | 28,500 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,360 | -110 (-4.45%) | 51,700 | 550 | 29,220 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 30,600 | 50 | 28,750 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 6,200 | 50 | 27,640 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 3,100 | -950 | 28,900 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 13,900 | 26,850 | -150 | 29,840 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 33,450 | 8,450 | 34,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,550 | 7,550 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 274,700 | 116,200 | -6,748 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,680 | -150 (-8.20%) | 54,000 | 116,200 | -8,731 | 141,589 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,720 | -60 (-2.16%) | 7,500 | 26,850 | 1,350 | 30,940 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,360 | -110 (-4.45%) | 51,700 | 25,050 | 550 | 29,220 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 429,000 | 66,200 | 7,200 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | -110 (-5.85%) | 822,600 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,960 | -90 (-4.39%) | 73,600 | 63,200 | 8,200 | 70,680 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 46,900 | 7,900 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 46,900 | 7,400 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,900 | 160 (+3.38%) | 23,500 | 71,700 | 14,200 | 77,100 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,700 | 13,700 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,460 | 70 (+1.10%) | 9,900 | 88,000 | 20,000 | 93,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 135,600 | 55,800 | -3,115 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,520 | -80 (-5%) | 104,800 | 18,600 | 589 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 24,550 | 3,050 | 27,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |