Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CMBB2309)
CW MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14
850
Mở cửa850
Cao nhất910
Thấp nhất800
Cao nhất NY1,780
Thấp nhất NY380
KLGD621,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH35,000,000
Số ngày đến hạn3
Giá CK cơ sở22,400
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **22,400
S-X *3,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 850 | (0.00%) | 621,100 |
26/04/2024 | 850 | 50 (+6.25%) | 863,800 |
25/04/2024 | 800 | -110 (-12.09%) | 1,178,700 |
24/04/2024 | 910 | 190 (+26.39%) | 410,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 119,600 | 5,007 | 23,203 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,880 | -60 (-3.09%) | 27,200 | 2,900 | 23,260 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 940 | 50 (+5.62%) | 205,700 | 2,400 | 23,760 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 284,300 | 2,400 | 25,080 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 690 | (0.00%) | 155,400 | 2,400 | 23,450 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 2,200 | 4,400 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | (0.00%) | 7,900 | 2,400 | 23,100 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 830 | -10 (-1.19%) | 540,400 | 27,150 | 3,150 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,990 | -120 (-3.86%) | 303,400 | 126,100 | 26,100 | 129,900 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,610 | -120 (-3.22%) | 382,500 | 126,100 | 26,100 | 136,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 1,983,100 | 28,900 | 900 | 31,960 | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 70 (+11.29%) | 235,600 | 28,900 | 400 | 32,640 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 260,200 | 28,900 | -100 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,599,800 | 28,900 | -600 | 34,140 | 15 tháng |
CMBB2314 | 940 | 50 (+5.62%) | 205,700 | 22,400 | 2,400 | 23,760 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 284,300 | 22,400 | 2,400 | 25,080 | 15 tháng |
CMSN2313 | 810 | 40 (+5.19%) | 143,600 | 69,900 | -10,100 | 88,100 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,490 | -70 (-4.49%) | 919,000 | 55,500 | 5,500 | 58,940 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 822,200 | 55,500 | 3,500 | 63,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 280 | -10 (-3.45%) | 160,700 | 27,650 | -4,350 | 33,680 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 12,900 | 27,650 | -5,350 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,840 | 110 (+6.36%) | 404,600 | 47,950 | 12,950 | 49,720 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 110,300 | 40,950 | -9,050 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 900 | -10 (-1.10%) | 347,200 | 21,300 | 2,421 | 22,277 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -20 (-3.08%) | 687,600 | 21,300 | 533 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | -10 (-4%) | 168,000 | 44,200 | -5,800 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 253,800 | 44,200 | -7,800 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | -20 (-7.69%) | 53,200 | 65,700 | -12,698 | 80,750 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 20 (+4.26%) | 315,600 | 65,700 | -12,698 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 142,200 | 18,350 | -4,526 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 114,500 | 18,350 | -5,002 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 424,300 | 23,250 | -6,750 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 35,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 35,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |