Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 (HOSE: CMBB2306)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34
3,740
Mở cửa3,920
Cao nhất3,920
Thấp nhất3,740
Cao nhất NY5,200
Thấp nhất NY1,350
KLGD413,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,200
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,898
S-X *5,807
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 146,800 | 3,897 | 24,763 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 920 | 20 (+2.22%) | 4,687,800 | 1,710 | 25,788 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 870 | (0.00%) | 347,500 | 2,579 | 24,745 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 1,710 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 166 | 25,133 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,800 | -799 | 27,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,730 | -70 (-3.89%) | 51,700 | 3,448 | 25,367 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,340 | 30 (+1.30%) | 259,000 | 3,448 | 24,924 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,550 | (0.00%) | 41,500 | 1,710 | 27,027 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,960 | 20 (+0.68%) | 537,700 | 841 | 28,609 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,960 | 10 (+0.51%) | 400 | 1,500 | 28,680 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,080 | -70 (-3.26%) | 300 | 300 | 28,160 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | -90 (-5.29%) | 2,500 | 1,300 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 153,200 | 27,550 | -627 | 29,924 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 146,800 | 24,300 | 3,897 | 24,763 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 112,300 | 61,500 | -3,980 | 71,869 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,990 | -160 (-5.08%) | 831,600 | 38,850 | 8,850 | 38,970 | 12 tháng |
CVIB2402 | 640 | -30 (-4.48%) | 198,100 | 20,350 | -165 | 21,609 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 217,600 | 62,100 | -1,232 | 67,400 | 12 tháng |
CVPB2401 | 620 | 70 (+12.73%) | 343,900 | 19,600 | -339 | 21,117 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 131,400 | 11,239 | 162,775 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | 40 (+1.97%) | 463,900 | 27,550 | 2,550 | 31,210 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 24,300 | 1,710 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 195,700 | 71,100 | -7,900 | 84,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 386,500 | 61,500 | -8,500 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 285,400 | 38,850 | 850 | 42,290 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 50,300 | 27,300 | 1,300 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,130 | -340 (-9.80%) | 190,700 | 47,900 | 9,900 | 50,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | 40 (+2.04%) | 40,700 | 20,350 | 2,350 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2407 | 620 | 10 (+1.64%) | 277,100 | 62,100 | -5,372 | 71,163 | 12 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | 19,600 | -2,400 | 23,340 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 724,600 | 18,750 | 2,750 | 19,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7393 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,393 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |