Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 (HOSE: CMBB2306)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34

Ngừng giao dịch

3,740

-110 (-2.86%)
22/05/2024 15:00

Mở cửa3,920

Cao nhất3,920

Thấp nhất3,740

Cao nhất NY5,200

Thấp nhất NY1,350

KLGD413,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,200

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **23,898

S-X *5,807

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2306: CMBB2406 CMBB2408 CMBB2409 CMSN2504
Trending: HPG (110.989) - FPT (87.531) - MBB (85.124) - VIC (76.816) - VCB (75.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,560-10 (-0.39%)146,8003,89724,763ACBS12 tháng
CMBB240592020 (+2.22%)4,687,8001,71025,788SSI9 tháng
CMBB2406870 (0.00%)347,5002,57924,745SSI6 tháng
CMBB24071,850-30 (-1.60%)1,356,6001,71025,805ACBS12 tháng
CMBB240823020 (+9.52%)62,30016625,133KIS4 tháng
CMBB240957040 (+7.55%)2,800-79927,576KIS7 tháng
CMBB25011,730-70 (-3.89%)51,7003,44825,367VPBankS7 tháng
CMBB25022,34030 (+1.30%)259,0003,44824,924SSI5 tháng
CMBB25032,550 (0.00%)41,5001,71027,027SSI10 tháng
CMBB25042,96020 (+0.68%)537,70084128,609SSI15 tháng
CMBB25051,96010 (+0.51%)4001,50028,680BSI15 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)1,27526,070VCI6 tháng
CMBB25072,080-70 (-3.26%)30030028,160TCBS12 tháng
CMBB25081,610-90 (-5.29%)2,5001,30026,220TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402640-20 (-3.03%)153,20027,550-62729,92412 tháng
CMBB24022,560-10 (-0.39%)146,80024,3003,89724,76312 tháng
CMWG24011,610-10 (-0.62%)112,30061,500-3,98071,86912 tháng
CSTB24022,990-160 (-5.08%)831,60038,8508,85038,97012 tháng
CVIB2402640-30 (-4.48%)198,10020,350-16521,60912 tháng
CVNM240153020 (+3.92%)217,60062,100-1,23267,40012 tháng
CVPB240162070 (+12.73%)343,90019,600-33921,11712 tháng
CFPT24042,860-320 (-10.06%)94,300131,40011,239162,77512 tháng
CHPG24092,07040 (+1.97%)463,90027,5502,55031,21012 tháng
CMBB24071,850-30 (-1.60%)1,356,60024,3001,71025,80512 tháng
CMSN2406910 (0.00%)195,70071,100-7,90084,46012 tháng
CMWG240767010 (+1.52%)386,50061,500-8,50074,02012 tháng
CSTB24101,430-90 (-5.92%)285,40038,85085042,29012 tháng
CTCB2403830-10 (-1.19%)50,30027,3001,30030,15012 tháng
CVHM24083,130-340 (-9.80%)190,70047,9009,90050,52012 tháng
CVIB24072,00040 (+2.04%)40,70020,3502,35022,00012 tháng
CVNM240762010 (+1.64%)277,10062,100-5,37271,16312 tháng
CVPB240967070 (+11.67%)701,50019,600-2,40023,34012 tháng
CVRE24071,990-110 (-5.24%)724,60018,7502,75019,98012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7393 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:17,393
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.