Chứng quyền MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMBB2211)
CW MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY840
Thấp nhất NY10
KLGD697,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH19,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,250
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **22,971
S-X *-4,653
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 2 : 1 | 20,000 | 5,357 | 23,464 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2312 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 2 : 1 | 19,500 | 3,250 | 23,480 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 940 | -30 (-3.09%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,750 | 23,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,320 | -30 (-2.22%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,750 | 25,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2317 | 730 | -10 (-1.35%) | 5 : 1 | 20,000 | 2,750 | 23,650 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,000 | 4,750 | 24,360 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,000 | 2,750 | 23,280 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,600 | 24,000 | 3,600 | 29,280 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,320 | 240 (+7.79%) | 10 : 1 | 129,800 | 100,000 | 29,800 | 133,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,000 | 290 (+7.82%) | 10 : 1 | 129,800 | 100,000 | 29,800 | 140,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 740 | 60 (+8.82%) | 6 : 1 | 29,700 | 28,000 | 1,700 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 750 | 40 (+5.63%) | 6 : 1 | 29,700 | 28,500 | 1,200 | 33,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 770 | 50 (+6.94%) | 6 : 1 | 29,700 | 29,000 | 700 | 33,620 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 620 | 30 (+5.08%) | 8 : 1 | 29,700 | 29,500 | 200 | 34,460 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 940 | -30 (-3.09%) | 4 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,760 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,320 | -30 (-2.22%) | 4 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 25,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 820 | -10 (-1.20%) | 10 : 1 | 70,700 | 80,000 | -9,300 | 88,200 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,890 | -50 (-2.58%) | 6 : 1 | 58,400 | 50,000 | 8,400 | 61,340 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,410 | 40 (+2.92%) | 10 : 1 | 58,400 | 52,000 | 6,400 | 66,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 210 | -30 (-12.50%) | 6 : 1 | 28,200 | 32,000 | -3,800 | 33,260 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 8 : 1 | 28,200 | 33,000 | -4,800 | 36,840 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,820 | -70 (-3.70%) | 8 : 1 | 47,800 | 35,000 | 12,800 | 49,560 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 41,050 | 50,000 | -8,950 | 53,200 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 940 | -50 (-5.05%) | 4 : 1 | 21,550 | 20,000 | 2,671 | 22,428 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 660 | -20 (-2.94%) | 6 : 1 | 21,550 | 22,000 | 783 | 24,505 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 290 | 30 (+11.54%) | 10 : 1 | 44,950 | 50,000 | -5,050 | 52,900 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 360 | 10 (+2.86%) | 10 : 1 | 44,950 | 52,000 | -7,050 | 55,600 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 260 | 20 (+8.33%) | 10 : 1 | 67,800 | 80,000 | -10,598 | 80,946 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 570 | 70 (+14%) | 10 : 1 | 67,800 | 80,000 | -10,598 | 83,984 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,650 | 24,000 | -4,226 | 23,524 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 6 : 1 | 18,650 | 24,500 | -4,702 | 24,897 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 8 : 1 | 23,000 | 30,000 | -7,000 | 31,760 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |