Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CMBB2105)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

40

-30 (-42.86%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa70

Cao nhất90

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD270,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,800

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **36,040

S-X *-2,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,21040 (+1.26%)2 : 120,0004,85722,977ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB230985050 (+6.25%)4 : 119,0003,25022,400SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23111,560-110 (-6.59%)2 : 119,0003,25022,120HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,840-80 (-4.17%)2 : 119,5002,75023,180HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB231490030 (+3.45%)4 : 120,0002,25023,600SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,27040 (+3.25%)4 : 120,0002,25025,080SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231644010 (+2.33%)10 : 117,9994,25122,399KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMBB2317700 (0.00%)5 : 120,0002,25023,500VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,460-30 (-2.01%)4 : 118,0004,25023,840VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,400 (0.00%)2 : 120,0002,25022,800VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330-30 (-2.21%)2 : 126,85025,0001,85027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,40031,000-2,60031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400 (0.00%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,20031,000-2,80031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,500-150 (-2.26%)2 : 146,60034,00012,60047,000TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401640-60 (-8.57%)2 : 117,90018,500-60019,780TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401570-60 (-9.52%)4 : 140,80043,000-2,20045,280VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,100140 (+14.58%)1.94 : 121,10020,4111,27721,895VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.