Chứng quyền MBB/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMBB1901)
CW MBB/3M/SSI/C/EU/Cash-01
2,270
Mở cửa2,270
Cao nhất2,280
Thấp nhất2,010
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY1,310
KLGD625,580
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,100
Giá thực hiện20,600
Hòa vốn **22,870
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 113,100 | 5,157 | 23,203 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 25,300 | 3,050 | 23,400 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 940 | 50 (+5.62%) | 115,700 | 2,550 | 23,760 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,280 | 10 (+0.79%) | 253,600 | 2,550 | 25,120 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 730 | 40 (+5.80%) | 101,200 | 2,550 | 23,650 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 2,200 | 4,550 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,590 | 40 (+2.58%) | 4,000 | 2,550 | 23,180 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 840 | (0.00%) | 537,700 | 27,200 | 3,200 | 29,040 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,030 | -80 (-2.57%) | 130,300 | 126,500 | 26,500 | 130,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,660 | -70 (-1.88%) | 117,600 | 126,500 | 26,500 | 136,600 | 15 tháng |
CHPG2331 | 690 | 90 (+15%) | 1,153,500 | 29,100 | 1,100 | 32,140 | 12 tháng |
CHPG2332 | 710 | 90 (+14.52%) | 122,800 | 29,100 | 600 | 32,760 | 13 tháng |
CHPG2333 | 700 | 70 (+11.11%) | 221,600 | 29,100 | 100 | 33,200 | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 40 (+7.27%) | 355,100 | 29,100 | -400 | 34,220 | 15 tháng |
CMBB2314 | 940 | 50 (+5.62%) | 115,700 | 22,550 | 2,550 | 23,760 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,280 | 10 (+0.79%) | 253,600 | 22,550 | 2,550 | 25,120 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | 60 (+7.79%) | 143,500 | 70,100 | -9,900 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,510 | -50 (-3.21%) | 299,000 | 55,500 | 5,500 | 59,060 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 797,500 | 55,500 | 3,500 | 63,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 290 | (0.00%) | 40,300 | 27,650 | -4,350 | 33,740 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 12,900 | 27,650 | -5,350 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | 140 (+8.09%) | 233,300 | 48,150 | 13,150 | 49,960 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 57,400 | 40,950 | -9,050 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 910 | (0.00%) | 200,300 | 21,350 | 2,471 | 22,315 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -10 (-1.54%) | 505,500 | 21,350 | 583 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | (0.00%) | 150,100 | 44,200 | -5,800 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 340 | 10 (+3.03%) | 162,100 | 44,200 | -7,800 | 55,400 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 43,200 | 65,700 | -12,698 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 30 (+6.38%) | 173,600 | 65,700 | -12,698 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 140,200 | 18,400 | -4,476 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 69,500 | 18,400 | -4,952 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 414,100 | 23,300 | -6,700 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 13/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 16/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 20,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |