Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMBB1901)

CW MBB/3M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

2,270

310 (+15.82%)
12/09/2019 15:00

Mở cửa2,270

Cao nhất2,280

Thấp nhất2,010

Cao nhất NY3,300

Thấp nhất NY1,310

KLGD625,580

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,100

Giá thực hiện20,600

Hòa vốn **22,870

S-X *2,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,34080 (+2.45%)113,1005,15723,203ACBS12 tháng
CMBB23121,95010 (+0.52%)25,3003,05023,400HCM12 tháng
CMBB231494050 (+5.62%)115,7002,55023,760SSI10 tháng
CMBB23151,28010 (+0.79%)253,6002,55025,120SSI15 tháng
CMBB231773040 (+5.80%)101,2002,55023,650VND9 tháng
CMBB23181,50050 (+3.45%)2,2004,55024,000VND10 tháng
CMBB24011,59040 (+2.58%)4,0002,55023,180VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305840 (0.00%)537,70027,2003,20029,04012 tháng
CFPT23133,030-80 (-2.57%)130,300126,50026,500130,30010 tháng
CFPT23143,660-70 (-1.88%)117,600126,50026,500136,60015 tháng
CHPG233169090 (+15%)1,153,50029,1001,10032,14012 tháng
CHPG233271090 (+14.52%)122,80029,10060032,76013 tháng
CHPG233370070 (+11.11%)221,60029,10010033,20014 tháng
CHPG233459040 (+7.27%)355,10029,100-40034,22015 tháng
CMBB231494050 (+5.62%)115,70022,5502,55023,76010 tháng
CMBB23151,28010 (+0.79%)253,60022,5502,55025,12015 tháng
CMSN231383060 (+7.79%)143,50070,100-9,90088,30012 tháng
CMWG23131,510-50 (-3.21%)299,00055,5005,50059,06010 tháng
CMWG23141,180-30 (-2.48%)797,50055,5003,50063,80015 tháng
CSTB2327290 (0.00%)40,30027,650-4,35033,74010 tháng
CSTB232849020 (+4.26%)12,90027,650-5,35036,92015 tháng
CTCB23101,870140 (+8.09%)233,30048,15013,15049,96012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)57,40040,950-9,05053,20012 tháng
CVIB2304910 (0.00%)200,30021,3502,47122,31510 tháng
CVIB2305640-10 (-1.54%)505,50021,35058324,39215 tháng
CVIC2308250 (0.00%)150,10044,200-5,80052,50010 tháng
CVIC230934010 (+3.03%)162,10044,200-7,80055,40012 tháng
CVNM2310260 (0.00%)43,20065,700-12,69880,94610 tháng
CVNM231150030 (+6.38%)173,60065,700-12,69883,29815 tháng
CVPB2314160 (0.00%)140,20018,400-4,47623,48610 tháng
CVPB2315260 (0.00%)69,50018,400-4,95224,83915 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)414,10023,300-6,70031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:13/06/2019
Ngày niêm yết:26/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:28/06/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:12/09/2019
Ngày đáo hạn:16/09/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:20,600
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.