Chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CHPG2401)

CW HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6

Ngừng giao dịch

450

40 (+9.76%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa410

Cao nhất450

Thấp nhất400

Cao nhất NY1,360

Thấp nhất NY100

KLGD371,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,450

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **29,404

S-X *1,273

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2401: CSSB2504 KSB CVPB2513 CFPT2506 NCP
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240660090 (+17.65%)1,554,100-1,20030,400SSI12 tháng
CHPG240836050 (+16.13%)1,721,900-20028,440SSI9 tháng
CHPG24091,490130 (+9.56%)378,4001,80029,470ACBS12 tháng
CHPG241046090 (+24.32%)3,000-1,20029,840MBS9 tháng
CHPG241220 (0.00%)891,800-4,53331,413KIS7 tháng
CHPG250148070 (+17.07%)1,406,9001,30026,940VPBankS6 tháng
CHPG250262070 (+12.73%)1,063,100-70029,360VPBankS9 tháng
CHPG250492090 (+10.84%)1,047,900-2,20030,840SSI10 tháng
CHPG25051,680120 (+7.69%)82,300-3,20033,360SSI15 tháng
CHPG250695080 (+9.20%)45,900-1,00031,600BSI12 tháng
CHPG25078010 (+14.29%)157,900-2,80029,760VCI6 tháng
CHPG25081,36090 (+7.09%)630,900-20029,720HCM9 tháng
CHPG250949060 (+13.95%)292,700-1,20029,470TCBS6 tháng
CHPG25101,110120 (+12.12%)44,100-2,20032,330TCBS12 tháng
CHPG251118030 (+20%)264,300-2,08829,608KIS4 tháng
CHPG251238060 (+18.75%)204,500-3,08831,408KIS6 tháng
CHPG251341060 (+17.14%)133,400-4,08832,528KIS7 tháng
CHPG251448080 (+20%)3,400-4,86633,586KIS8 tháng
CHPG251545060 (+15.38%)269,600-5,42234,022KIS9 tháng
CHPG251663060 (+10.53%)121,000-6,31135,631KIS11 tháng
CHPG25172,68080 (+3.08%)355,5001,30030,860HCM12 tháng
CHPG25181,450320 (+28.32%)12,000-1,20032,350ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25069010 (+12.50%)23,00021,050-1,84623,0466 tháng
CFPT250620 (0.00%)16,900117,000-45,609162,7686 tháng
CHDB250112020 (+20%)15,20021,750-3,05025,0406 tháng
CHPG25078010 (+14.29%)157,90026,800-2,80029,7606 tháng
CMBB250687070 (+8.75%)52,70024,7001,67524,5396 tháng
CMSN25043010 (+50%)2,30065,800-11,90077,8206 tháng
CMWG250623030 (+15%)62,10063,500-3,40067,5906 tháng
CSTB25063,240710 (+28.06%)51,70045,0006,90044,5806 tháng
CTCB25052,390-40 (-1.65%)44,40030,9504,55031,1806 tháng
CTPB250110-10 (-50%)295,40013,300-3,20016,5096 tháng
CVHM250411,880-1,120 (-8.62%)9,10070,00025,50068,2606 tháng
CVIB2503320 (0.00%)18,000-2,39120,6996 tháng
CVIC250315,500-730 (-4.50%)2,00086,80044,20089,1006 tháng
CVJC250120 (0.00%)195,90088,900-17,200106,2206 tháng
CVPB2505210-20 (-8.70%)7,50018,200-2,24420,6496 tháng
CVRE25047,350-230 (-3.03%)1,60025,2007,30025,2506 tháng
CVNM250550 (0.00%)2,00055,900-9,58265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.7268 : 1
Giá phát hành:1,150
Giá thực hiện:31,000
Giá TH điều chỉnh:28,177
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate