Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)
CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
1,120
Mở cửa1,110
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,020
Cao nhất NY1,670
Thấp nhất NY510
KLGD2,179,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn35
Giá CK cơ sở30,450
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **31,360
S-X *2,450
Trạng thái CWITM
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán VPBank
Tên tiếng Anh: VPB Securities Coporation
Tên viết tắt:VPBS
Địa chỉ: Tầng 25 - Tòa nhà VPBank - 89 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Dương Thiện
Điện thoại: 1900 636679
Fax:
Email:cskh@vpbanks.com.vn
Website:https://www.vpbanks.com.vn/
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 16/02/2022
Vốn điều lệ: 15,000,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,600,000
Số CP đang LH:
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 106/UBCK-GP
Ngày cấp: 08/04/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán...
- Ngày 08/04/2009: Công ty được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động số 106/UBCK-GP
- Ngày 12/08/2015: Công ty đổi tên thành CTCP Chứng khoán ASC
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.