Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

650

-100 (-13.33%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa670

Cao nhất740

Thấp nhất650

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY510

KLGD542,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn47

Giá CK cơ sở28,400

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **29,950

S-X *400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2343: CHPG2401 CFPT2318 CHPG2309 CMSN2302 CACB2401
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/2024650-100 (-13.33%)542,600
25/04/2024750-30 (-3.85%)212,800
24/04/2024780130 (+20%)300,900
23/04/2024650-30 (-4.41%)228,000
22/04/2024680-20 (-2.86%)134,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,560-40 (-2.50%)766,9004,40028,680ACBS12 tháng
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60062334,177KIS12 tháng
CHPG2316890-50 (-5.32%)333,600-48832,448KIS15 tháng
CHPG2319380-40 (-9.52%)240,900-1,71131,631KIS12 tháng
CHPG23221,040-40 (-3.70%)187,300-1,60032,080VND12 tháng
CHPG2326230-60 (-20.69%)1,483,20090028,420SSI9 tháng
CHPG232814030 (+27.27%)5,000-10028,780HCM9 tháng
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2,950,100-60031,020HCM12 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)1,237,90040031,720SSI12 tháng
CHPG2332650-30 (-4.41%)719,600-10032,400SSI13 tháng
CHPG2333660-20 (-2.94%)2,420,200-60032,960SSI14 tháng
CHPG2334550 (0.00%)1,201,400-1,10033,900SSI15 tháng
CHPG2336120-80 (-40%)1,058,20028928,591KIS7 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,300-1,26631,506KIS9 tháng
CHPG2338860-60 (-6.52%)200,300-1,59933,439KIS12 tháng
CHPG23392,840-160 (-5.33%)22,000-1,82235,902KIS15 tháng
CHPG2341810-70 (-7.95%)56,800-1,60031,620VND8 tháng
CHPG2342780-20 (-2.50%)182,7004,40031,800VND12 tháng
CHPG2343650-100 (-13.33%)542,60040029,950VPBankS6 tháng
CHPG2401280 (0.00%)1,000-2,60031,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23183,26010 (+0.31%)181,400123,20024,200125,0807 tháng
CTCB23124,660-90 (-1.89%)6,90046,60014,00046,5807 tháng
CVRE2323260-40 (-13.33%)196,00022,450-2,35025,5806 tháng
CHPG2343650-100 (-13.33%)542,60028,40040029,9506 tháng
CSTB2338420-20 (-4.55%)1,273,20028,200-80030,2606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:12/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2024
Ngày đáo hạn:14/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.