Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)
CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
1,120
Mở cửa1,120
Cao nhất1,160
Thấp nhất1,020
Cao nhất NY1,670
Thấp nhất NY510
KLGD355,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn35
Giá CK cơ sở30,450
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **31,360
S-X *2,450
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 3 : 1 | 24,000 | 6,450 | 30,450 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 4 : 1 | 27,777 | 2,673 | 33,697 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 4 : 1 | 28,888 | 1,562 | 33,608 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 570 | -20 (-3.39%) | 4 : 1 | 30,111 | 339 | 32,391 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 2 : 1 | 30,000 | 450 | 32,900 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 2 : 1 | 29,000 | 1,450 | 32,240 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 840 | 10 (+1.20%) | 6 : 1 | 28,000 | 2,450 | 33,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 830 | -10 (-1.19%) | 6 : 1 | 28,500 | 1,950 | 33,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 850 | -10 (-1.16%) | 6 : 1 | 29,000 | 1,450 | 34,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 690 | -10 (-1.43%) | 8 : 1 | 29,500 | 950 | 35,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 710 | 10 (+1.43%) | 4 : 1 | 29,666 | 784 | 32,506 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 4 : 1 | 29,999 | 451 | 34,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,410 | -20 (-0.58%) | 2 : 1 | 30,222 | 228 | 37,042 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 2 : 1 | 30,000 | 450 | 32,440 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 10 : 1 | 24,000 | 6,450 | 32,900 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 1,120 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 2,450 | 31,360 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 240 | -60 (-20%) | 3 : 1 | 31,000 | -550 | 31,720 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 4,130 | 170 (+4.29%) | 8 : 1 | 131,000 | 99,000 | 32,000 | 132,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2312 | 5,280 | 100 (+1.93%) | 3 : 1 | 48,500 | 32,600 | 15,900 | 48,440 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CVRE2323 | 260 | -30 (-10.34%) | 3 : 1 | 22,500 | 24,800 | -2,300 | 25,580 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2343 | 1,120 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,450 | 28,000 | 2,450 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 3 : 1 | 27,600 | 29,000 | -1,400 | 30,020 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |