Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CHPG2339)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.41

3,410

-20 (-0.58%)
10/05/2024 14:31

Mở cửa3,410

Cao nhất3,410

Thấp nhất3,410

Cao nhất NY4,590

Thấp nhất NY2,700

KLGD100

NN mua100

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn241

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện30,222

Hòa vốn **37,042

S-X *228

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2339: CHPG2401 CHPG2319 CHPG2343 CHPG2315 CHPG2329
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,150-30 (-1.38%)3 : 124,0006,45030,450ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,48080 (+5.71%)4 : 127,7772,67333,697KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,170-40 (-3.31%)4 : 128,8881,56233,568KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319570-20 (-3.39%)4 : 130,11133932,391KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,440-40 (-2.70%)2 : 130,00045032,880VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,600-60 (-3.61%)2 : 129,0001,45032,200HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233185020 (+2.41%)6 : 128,0002,45033,100SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332830-10 (-1.19%)6 : 128,5001,95033,480SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860 (0.00%)6 : 129,0001,45034,160SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233471010 (+1.43%)8 : 129,50095035,180SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233771010 (+1.43%)4 : 129,66678432,506KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,120-20 (-1.75%)4 : 129,99945134,479KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,410-20 (-0.58%)2 : 130,22222837,042KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,220-40 (-3.17%)2 : 130,00045032,440VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342880-30 (-3.30%)10 : 124,0006,45032,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,120 (0.00%)3 : 128,0002,45031,360VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401290-10 (-3.33%)3 : 131,000-55031,870VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,48080 (+5.71%)4 : 130,45027,7772,67333,697HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,170-40 (-3.31%)4 : 130,45028,8881,56233,568HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231280-20 (-20%)5 : 127,65033,333-5,68333,733STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313230-20 (-8%)5 : 127,65035,555-7,90536,705STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,390-30 (-2.11%)4 : 123,65022,2224,30924,181HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319570-20 (-3.39%)4 : 130,45030,11133932,391HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307170-10 (-5.56%)10 : 170,80082,999-12,19984,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305450-20 (-4.26%)4 : 113,60016,999-3,39918,799NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,10030 (+1.45%)4 : 125,30020,2227,03625,850PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 110,95015,999-5,04916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23166010 (+20%)5 : 127,65036,333-8,68336,633STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740-10 (-20%)8 : 140,35062,666-22,31662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230613030 (+30%)8 : 144,50062,222-17,72263,262VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260 (0.00%)10 : 166,10075,555-5,60774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,45031,333-8,88332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG233771010 (+1.43%)4 : 130,45029,66678432,506HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,120-20 (-1.75%)4 : 130,45029,99945134,479HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,410-20 (-0.58%)2 : 130,45030,22222837,042HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316600-20 (-3.23%)10 : 170,80083,979-13,17989,979MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,150-30 (-2.54%)8 : 170,80086,868-16,06896,068MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313170-30 (-15%)2 : 110,95012,888-1,93813,228POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314460-30 (-6.12%)2 : 110,95013,111-2,16114,031POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315680-30 (-4.23%)2 : 110,95013,456-2,50614,816POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303450-30 (-6.25%)2 : 111,60012,345-74513,245SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304290-20 (-6.45%)5 : 111,60011,666-6613,116SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305300-30 (-9.09%)5 : 111,60012,555-95514,055SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,130-40 (-3.42%)2 : 111,60012,777-1,17715,037SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,65034,999-7,34935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332240-20 (-7.69%)5 : 127,65035,888-8,23837,088STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,190-140 (-10.53%)2 : 127,65036,111-8,46138,491STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305290-30 (-9.38%)4 : 118,10019,333-1,23320,493TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,160-10 (-0.85%)2 : 118,10019,888-1,78822,208TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316100 (0.00%)8 : 140,35051,234-10,88452,034VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317290-20 (-6.45%)8 : 140,35052,345-11,99554,665VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231895050 (+5.56%)5 : 140,35053,456-13,10658,206VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230 (0.00%)10 : 144,50052,345-7,84554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313360-60 (-14.29%)10 : 144,50053,456-8,95657,056VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,220-50 (-3.94%)5 : 144,50054,567-10,06760,667VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314430-20 (-4.44%)8 : 166,10086,888-19,04888,519VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540 (0.00%)4 : 166,10088,888-21,00893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231711010 (+10%)4 : 118,45023,999-4,42523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318280-40 (-12.50%)4 : 118,45024,567-4,96624,484VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,120-80 (-6.67%)2 : 118,45025,123-5,49626,081VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318180-20 (-10%)4 : 122,45030,999-8,54931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210-10 (-4.55%)4 : 122,45031,777-9,32732,617VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320840-70 (-7.69%)2 : 122,45032,333-9,88334,013VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.