Chứng quyền HPG-HSC-MET14 (HOSE: CHPG2329)
CW HPG-HSC-MET14
400
Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất400
Cao nhất NY3,530
Thấp nhất NY400
KLGD650,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,700
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **27,087
S-X *341
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 560 | -20 (-3.45%) | 64,000 | -1,000 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 340 | -20 (-5.56%) | 201,800 | 28,360 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 | 2,000 | 29,500 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 410 | -10 (-2.38%) | 1,000 | -1,000 | 29,640 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 10 | (0.00%) | 11,900 | -4,333 | 31,373 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 510 | -20 (-3.77%) | 605,300 | 1,500 | 27,030 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 580 | -30 (-4.92%) | 350,900 | -500 | 29,240 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 930 | -30 (-3.13%) | 104,600 | -2,000 | 30,860 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,680 | -50 (-2.89%) | 156,300 | -3,000 | 33,360 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 10,500 | -800 | 31,600 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 30 | -40 (-57.14%) | 68,900 | -2,600 | 29,660 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,480 | (0.00%) | 29,960 | HCM | 9 tháng | ||
CHPG2509 | 430 | -20 (-4.44%) | 182,000 | -1,000 | 29,290 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 47,100 | -2,000 | 32,270 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 130 | -40 (-23.53%) | 664,900 | -1,888 | 29,408 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 400 | 30 (+8.11%) | 3,700 | -2,888 | 31,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 390 | -20 (-4.88%) | 33,100 | -3,888 | 32,448 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 460 | -10 (-2.13%) | 40,000 | -4,666 | 33,506 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 470 | (0.00%) | 149,100 | -5,222 | 34,102 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 650 | 20 (+3.17%) | 6,900 | -6,111 | 35,711 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,860 | 20 (+0.70%) | 88,000 | 1,500 | 31,220 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -50 (-4%) | 632,200 | -1,000 | 31,600 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 1,410 | -30 (-2.08%) | 50,100 | 29,820 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2520 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 50,200 | -1,000 | 31,160 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | (0.00%) | 27,000 | 29,960 | 9 tháng | ||
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 34,000 | 9,000 | 35,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 24,600 | 7,600 | 25,020 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | 116,100 | -6,848 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | 116,100 | -8,831 | 142,184 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,860 | 20 (+0.70%) | 88,000 | 27,000 | 1,500 | 31,220 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 25,800 | 1,300 | 28,820 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 25,800 | 1,300 | 29,860 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | (0.00%) | 111,700 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 64,100 | 9,600 | 69,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 64,100 | 9,100 | 71,240 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,710 | -210 (-7.19%) | 11,300 | 46,600 | 7,600 | 49,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 126,300 | 46,600 | 7,100 | 51,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 207,400 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,590 | -430 (-8.57%) | 3,900 | 70,200 | 12,700 | 75,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 | 70,200 | 12,200 | 78,480 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,250 | -580 (-8.49%) | 114,800 | 86,800 | 18,800 | 93,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -30 (-3.80%) | 91,100 | 56,600 | -2,315 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 411,200 | 18,450 | 439 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | (0.00%) | 148,100 | 18,450 | -47 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 24,600 | 3,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,359 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |