Chứng quyền HPG-HSC-MET13 (HOSE: CHPG2328)
CW HPG-HSC-MET13
130
Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất80
Cao nhất NY2,880
Thấp nhất NY30
KLGD2,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,350
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **28,760
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 600 | 90 (+17.65%) | 1,554,100 | -1,200 | 30,400 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 360 | 50 (+16.13%) | 1,721,900 | -200 | 28,440 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,490 | 130 (+9.56%) | 378,400 | 1,800 | 29,470 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 460 | 90 (+24.32%) | 3,000 | -1,200 | 29,840 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | 891,800 | -4,533 | 31,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 480 | 70 (+17.07%) | 1,406,900 | 1,300 | 26,940 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 620 | 70 (+12.73%) | 1,063,100 | -700 | 29,360 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 920 | 90 (+10.84%) | 1,047,900 | -2,200 | 30,840 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,680 | 120 (+7.69%) | 82,300 | -3,200 | 33,360 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 950 | 80 (+9.20%) | 45,900 | -1,000 | 31,600 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 80 | 10 (+14.29%) | 157,900 | -2,800 | 29,760 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,360 | 90 (+7.09%) | 630,900 | -200 | 29,720 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 490 | 60 (+13.95%) | 292,700 | -1,200 | 29,470 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 44,100 | -2,200 | 32,330 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 180 | 30 (+20%) | 264,300 | -2,088 | 29,608 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 380 | 60 (+18.75%) | 204,500 | -3,088 | 31,408 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 410 | 60 (+17.14%) | 133,400 | -4,088 | 32,528 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 480 | 80 (+20%) | 3,400 | -4,866 | 33,586 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 450 | 60 (+15.38%) | 269,600 | -5,422 | 34,022 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 630 | 60 (+10.53%) | 121,000 | -6,311 | 35,631 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,680 | 80 (+3.08%) | 355,500 | 1,300 | 30,860 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,450 | 320 (+28.32%) | 12,000 | -1,200 | 32,350 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | 90 (+7.09%) | 630,900 | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,860 | 170 (+10.06%) | 5,700 | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,560 | -60 (-1.30%) | 600 | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 336,400 | 117,000 | -5,948 | 137,325 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 20 (+1.14%) | 24,700 | 117,000 | -7,931 | 142,580 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,680 | 80 (+3.08%) | 355,500 | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,840 | 130 (+7.60%) | 2,900 | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,320 | 100 (+4.50%) | 27,800 | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,650 | 60 (+3.77%) | 461,200 | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,750 | 110 (+6.71%) | 4,147,500 | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | 160 (+8.74%) | 388,300 | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,630 | 430 (+19.55%) | 4,300 | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,730 | 410 (+17.67%) | 300,800 | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,260 | 60 (+5%) | 131,600 | 13,300 | 249 | 15,400 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,830 | -290 (-5.66%) | 816,800 | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,840 | -480 (-9.02%) | 3,800 | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,550 | -490 (-6.96%) | 12,200 | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng |
CVNM2510 | 770 | 40 (+5.48%) | 119,700 | 55,900 | -3,015 | 64,864 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 96,800 | 18,200 | 189 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 65,500 | 18,200 | -297 | 21,613 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | -60 (-1.67%) | 1,300 | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 28,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |