Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CHPG2326)

CW HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

220

-10 (-4.35%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa230

Cao nhất240

Thấp nhất190

Cao nhất NY1,390

Thấp nhất NY180

KLGD1,889,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,350

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **28,380

S-X *850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240659010 (+1.72%)76,300-85030,360SSI12 tháng
CHPG2408380 (0.00%)7,60015028,520SSI9 tháng
CHPG24091,58020 (+1.28%)22,2002,15029,740ACBS12 tháng
CHPG2410460 (0.00%)-85029,840MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)3,900-4,18331,373KIS7 tháng
CHPG2501540 (0.00%)294,3001,65027,120VPBankS6 tháng
CHPG2502610-10 (-1.61%)368,000-35029,330VPBankS9 tháng
CHPG250498020 (+2.08%)6,200-1,85030,960SSI10 tháng
CHPG25051,76010 (+0.57%)100-2,85033,520SSI15 tháng
CHPG2506960 (0.00%)1,000-65031,640BSI12 tháng
CHPG250780 (0.00%)-2,45029,760VCI6 tháng
CHPG25081,510-10 (-0.66%)5,90015030,020HCM9 tháng
CHPG250947010 (+2.17%)13,300-85029,410TCBS6 tháng
CHPG25101,13010 (+0.89%)1,400-1,85032,390TCBS12 tháng
CHPG2511180 (0.00%)200-1,73829,608KIS4 tháng
CHPG251241010 (+2.50%)100-2,73831,528KIS6 tháng
CHPG251343020 (+4.88%)100-3,73832,608KIS7 tháng
CHPG2514490 (0.00%)-4,51633,626KIS8 tháng
CHPG2515480 (0.00%)21,400-5,07234,142KIS9 tháng
CHPG251666010 (+1.54%)254,100-5,96135,751KIS11 tháng
CHPG25172,81030 (+1.08%)2,5001,65031,120HCM12 tháng
CHPG25181,27020 (+1.60%)5,600-85031,810ACBS12 tháng
CHPG25191,47010 (+0.68%)10015029,940SSI5 tháng
CHPG25201,64020 (+1.23%)100-85031,280SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-10 (-3.03%)2,50021,30041021,9609 tháng
CFPT240266020 (+3.13%)200116,600-16,327135,5279 tháng
CHPG240659010 (+1.72%)76,30027,100-90030,36012 tháng
CHPG2408380 (0.00%)7,60027,10010028,5209 tháng
CMBB2405820 (0.00%)18,00025,0502,46025,4409 tháng
CMSN2404120-20 (-14.29%)20,70066,700-12,30079,4809 tháng
CMWG2406640-80 (-11.11%)309,50063,700-2,30068,5609 tháng
CSTB24092,880 (0.00%)64,70047,15011,15047,5209 tháng
CVHM24065,810440 (+8.19%)16,00072,70022,70073,2409 tháng
CVIB240618010 (+5.88%)8,10018,050-22518,9689 tháng
CVIC240511,850500 (+4.41%)50089,60046,60090,4009 tháng
CVNM240610010 (+11.11%)148,30055,900-10,22466,5079 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)10,10018,600-1,84420,7569 tháng
CVRE24061,50040 (+2.74%)12,10024,7505,75025,0009 tháng
CACB25021,28020 (+1.59%)10021,300-2,09725,53615 tháng
CACB2503750 (0.00%)47,70021,300-1,26223,81510 tháng
CFPT2502210 (0.00%)100116,600-51,958170,64010 tháng
CFPT2503600 (0.00%)600116,600-61,873184,42215 tháng
CHPG250498020 (+2.08%)6,20027,100-1,90030,96010 tháng
CHPG25051,76010 (+0.57%)10027,100-2,90033,52015 tháng
CMBB25032,22060 (+2.78%)1,90025,0502,46026,45310 tháng
CMBB25042,67060 (+2.30%)10025,0501,59128,10515 tháng
CMSN2503890-40 (-4.30%)29,30066,700-8,30079,45010 tháng
CMWG25031,500-80 (-5.06%)44,70063,70070070,50010 tháng
CMWG25042,060-60 (-2.83%)2,00063,700-2,30076,30015 tháng
CSTB25045,48040 (+0.74%)2,80047,1509,15048,96010 tháng
CTCB25034,120120 (+3%)58,10033,1007,10034,24010 tháng
CVHM25025,840320 (+5.80%)28,80072,70027,70074,20010 tháng
CVIB2502440-10 (-2.22%)10018,050-2,14921,04510 tháng
CVIC25029,210350 (+3.95%)25,50089,60049,60086,05010 tháng
CVNM2502560 (0.00%)10055,900-7,34965,93210 tháng
CVNM2503810-20 (-2.41%)45,00055,900-10,22370,00415 tháng
CVPB250177030 (+4.05%)106,30018,600-87120,97010 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)20018,600-1,84422,76115 tháng
CVRE25033,77070 (+1.89%)20024,7506,75025,54010 tháng
CACB25071,46020 (+1.39%)20021,30041023,3285 tháng
CACB25081,59010 (+0.63%)10021,300-42624,3817 tháng
CFPT25141,180-50 (-4.07%)25,200116,600-2,382130,6885 tháng
CFPT25151,360-40 (-2.86%)6,900116,600-6,348136,4397 tháng
CHPG25191,47010 (+0.68%)10027,10010029,9405 tháng
CHPG25201,64020 (+1.23%)10027,100-90031,2807 tháng
CLPB2501650-10 (-1.52%)10031,950-4,37939,3587 tháng
CLPB2502580 (0.00%)10031,950-2,51637,1695 tháng
CMBB25121,38020 (+1.47%)10025,0505027,7605 tháng
CMBB25131,500 (0.00%)10025,050-95029,0007 tháng
CMSN25131,640-60 (-3.53%)2,10066,7001,70073,2005 tháng
CMSN25141,750-50 (-2.78%)30066,700-1,30076,7507 tháng
CMWG25121,280-60 (-4.48%)10063,700-1,30071,4005 tháng
CMWG25131,490-70 (-4.49%)10063,700-3,30074,4507 tháng
CSTB25163,64010 (+0.28%)20047,1504,15050,2805 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)70047,1502,15052,4607 tháng
CTCB25082,05090 (+4.59%)20033,1001,10036,1005 tháng
CTCB25092,00060 (+3.09%)1,20033,100-90038,0007 tháng
CVHM25131,620160 (+10.96%)2,674,70072,700-1,30082,1005 tháng
CVHM25142,270210 (+10.19%)1,896,30072,70070083,3507 tháng
CVIB25051,000-20 (-1.96%)10018,050-95021,0007 tháng
CVIB2506960 (0.00%)10018,0505019,9205 tháng
CVNM2512950-30 (-3.06%)5,40055,900-3,01563,5045 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)10055,900-4,94666,3527 tháng
CVPB25141,41020 (+1.44%)1,70018,6001,07620,2745 tháng
CVPB25151,46040 (+2.82%)9,80018,60010321,3447 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)48,00024,750-5,25032,2407 tháng
CVRE251475020 (+2.74%)29,50024,750-5,25031,5005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate