Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CHPG2322)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.3
660
Mở cửa720
Cao nhất800
Thấp nhất640
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY640
KLGD284,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,450
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **28,468
S-X *1,182
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 600 | 90 (+17.65%) | 1,554,100 | -1,200 | 30,400 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 360 | 50 (+16.13%) | 1,721,900 | -200 | 28,440 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,490 | 130 (+9.56%) | 378,400 | 1,800 | 29,470 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 460 | 90 (+24.32%) | 3,000 | -1,200 | 29,840 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | 891,800 | -4,533 | 31,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 480 | 70 (+17.07%) | 1,406,900 | 1,300 | 26,940 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 620 | 70 (+12.73%) | 1,063,100 | -700 | 29,360 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 920 | 90 (+10.84%) | 1,047,900 | -2,200 | 30,840 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,680 | 120 (+7.69%) | 82,300 | -3,200 | 33,360 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 950 | 80 (+9.20%) | 45,900 | -1,000 | 31,600 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 80 | 10 (+14.29%) | 157,900 | -2,800 | 29,760 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,360 | 90 (+7.09%) | 630,900 | -200 | 29,720 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 490 | 60 (+13.95%) | 292,700 | -1,200 | 29,470 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 44,100 | -2,200 | 32,330 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 180 | 30 (+20%) | 264,300 | -2,088 | 29,608 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 380 | 60 (+18.75%) | 204,500 | -3,088 | 31,408 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 410 | 60 (+17.14%) | 133,400 | -4,088 | 32,528 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 480 | 80 (+20%) | 3,400 | -4,866 | 33,586 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 450 | 60 (+15.38%) | 269,600 | -5,422 | 34,022 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 630 | 60 (+10.53%) | 121,000 | -6,311 | 35,631 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,680 | 80 (+3.08%) | 355,500 | 1,300 | 30,860 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,450 | 320 (+28.32%) | 12,000 | -1,200 | 32,350 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 27,268 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |