Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CHPG2321)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.2
1,400
Mở cửa1,760
Cao nhất1,760
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY3,380
Thấp nhất NY1,050
KLGD47,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,500
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **28,700
S-X *4,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 1,180 | -20 (-1.67%) | 3,391,000 | 2,734 | 27,247 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 1,100 | 20 (+1.85%) | 1,966,200 | 3,567 | 26,147 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,370 | 60 (+2.60%) | 106,900 | 5,232 | 26,739 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 970 | (0.00%) | 50,900 | 2,734 | 26,547 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 1,300 | -40 (-2.99%) | 211,600 | 3,150 | 26,147 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 2,040 | -50 (-2.39%) | 369,300 | 1,901 | 27,546 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,560 | 30 (+1.19%) | 453,000 | 1,068 | 29,245 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,590 | 50 (+3.25%) | 1,700 | 2,900 | 28,446 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 2,840 | -40 (-1.39%) | 300 | 3,567 | 27,213 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 250,500 | 2,734 | 26,289 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,960 | 60 (+3.16%) | 6,500 | 1,901 | 29,045 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 600 | 20 (+3.45%) | 1,800 | 1,994 | 26,054 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 800 | (0.00%) | 13,600 | 1,162 | 27,553 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 820 | -10 (-1.20%) | 460,900 | 329 | 28,452 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 900 | -10 (-1.10%) | 206,100 | -319 | 29,367 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 930 | (0.00%) | 322,000 | -782 | 29,930 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 1,090 | -20 (-1.80%) | 5,400 | -1,522 | 31,203 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 4,280 | (0.00%) | 158,600 | 4,816 | 28,362 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,070 | -10 (-0.48%) | 1,993,900 | 2,734 | 28,487 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 2,700 | 10 (+0.37%) | 23,000 | 3,567 | 26,980 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 2,740 | 40 (+1.48%) | 100 | 2,734 | 27,879 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 1,350 | 10 (+0.75%) | 9,000 | -1,950 | 33,400 | SSV | 6 tháng |
CHPG2522 | 2,920 | 130 (+4.66%) | 600 | 4,399 | 28,951 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,360 | -50 (-2.07%) | 10,700 | 1,901 | 30,049 | VPBankS | 12 tháng |
CHPG2524 | 3,690 | 780 (+26.80%) | 22,100 | 2,317 | 29,895 | SSI | 12 tháng |
CHPG2525 | 4,150 | 890 (+27.30%) | 10,200 | 1,901 | 31,080 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |