Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.33 (HOSE: CHPG2316)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.33

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
19/09/2024 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY10

KLGD296,600

NN mua236,800

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,250

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **26,294

S-X *-1,008

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (153.883) - SSI (116.008) - VIC (110.015) - MBB (91.737) - NVL (90.013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,17010 (+0.86%)5,071,2002,58427,213SSI12 tháng
CHPG24081,080-10 (-0.92%)548,6003,41726,081SSI9 tháng
CHPG24092,270-40 (-1.73%)171,5005,08226,489ACBS12 tháng
CHPG241096010 (+1.05%)119,0002,58426,514MBS9 tháng
CHPG25021,270-70 (-5.22%)435,6003,00026,072VPBankS9 tháng
CHPG25041,990-50 (-2.45%)953,0001,75127,463SSI10 tháng
CHPG25052,480-70 (-2.75%)91,40091829,112SSI15 tháng
CHPG25061,500-40 (-2.60%)21,5002,75028,146BSI12 tháng
CHPG25082,89050 (+1.76%)44,0003,41727,297HCM9 tháng
CHPG25091,19040 (+3.48%)349,8002,58426,289TCBS6 tháng
CHPG25101,870-20 (-1.06%)106,8001,75128,820TCBS12 tháng
CHPG2512770-20 (-2.53%)250,2001,01227,453KIS6 tháng
CHPG251384020 (+2.44%)409,70017928,519KIS7 tháng
CHPG2514800-80 (-9.09%)231,200-46929,034KIS8 tháng
CHPG251592020 (+2.22%)357,800-93229,896KIS9 tháng
CHPG25161,09030 (+2.83%)10,400-1,67231,203KIS11 tháng
CHPG25174,220-60 (-1.40%)235,6004,66628,263HCM12 tháng
CHPG25182,060-30 (-1.44%)803,0002,58428,462ACBS12 tháng
CHPG25192,620-10 (-0.38%)91,3003,41726,847SSI5 tháng
CHPG25202,610-40 (-1.51%)2,4002,58427,663SSI7 tháng
CHPG25211,310 (0.00%)8,600-2,10033,240SSV6 tháng
CHPG25222,880-10 (-0.35%)6,6004,24928,851VPBankS9 tháng
CHPG25232,320-10 (-0.43%)5,9001,75129,949VPBankS12 tháng
CHPG25243,540-100 (-2.75%)10,3002,16729,645SSI12 tháng
CHPG25253,820-260 (-6.37%)7,7001,75130,528SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509570-70 (-10.94%)22,700126,000-12,812152,9418 tháng
CFPT2510680-10 (-1.45%)30,200126,000-26,693169,54911 tháng
CHDB2503340-10 (-2.86%)72,80024,400-1,15526,9156 tháng
CHDB250450010 (+2.04%)721,50024,400-2,26628,6668 tháng
CHDB250567030 (+4.69%)103,50024,400-3,37730,45711 tháng
CHPG2512770-20 (-2.53%)250,20025,9001,01227,4536 tháng
CHPG251384020 (+2.44%)409,70025,90017928,5197 tháng
CHPG2514800-80 (-9.09%)231,20025,900-46929,0348 tháng
CHPG251592020 (+2.22%)357,80025,900-93229,8969 tháng
CHPG25161,09030 (+2.83%)10,40025,900-1,67231,20311 tháng
CMSN2506940170 (+22.08%)54,40079,1003,54584,9556 tháng
CMSN25071,000180 (+21.95%)62,20079,1001,10187,9997 tháng
CMSN2508990160 (+19.28%)20,20079,100-67789,6778 tháng
CMSN25091,010120 (+13.48%)2,50079,100-2,89992,0999 tháng
CMSN2510770-270 (-25.96%)270,70079,100-4,29991,09911 tháng
CMWG25071,07060 (+5.94%)431,60070,7004,03477,3668 tháng
CMWG25081,090 (0.00%)20,30070,700-2,29983,89911 tháng
CSHB25031,19030 (+2.59%)278,40014,2001,86814,6256 tháng
CSHB25041,290-10 (-0.77%)588,70014,2001,29015,3968 tháng
CSHB25051,570110 (+7.53%)181,30014,20090516,32111 tháng
CSSB2502200 (0.00%)315,50019,800-1,43422,0346 tháng
CSSB2503300 (0.00%)104,30019,800-2,54523,5458 tháng
CSSB250443020 (+4.88%)617,50019,800-3,32324,84311 tháng
CSTB25082,560510 (+24.88%)53,10050,2009,20151,2396 tháng
CSTB25092,300350 (+17.95%)214,20050,2007,20152,1997 tháng
CSTB25102,350310 (+15.20%)49,60050,2006,20153,3998 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)50,2005,20153,1999 tháng
CSTB25122,460350 (+16.59%)37,70050,2004,20155,83911 tháng
CVHM25069,130330 (+3.75%)40096,00044,88996,7616 tháng
CVHM25077,100 (0.00%)96,00042,66788,8337 tháng
CVHM25086,960 (0.00%)96,00041,55689,2448 tháng
CVHM25098,370980 (+13.26%)10096,00039,33498,5169 tháng
CVIC250513,100-580 (-4.24%)600119,00063,445121,0556 tháng
CVIC250612,800260 (+2.07%)600119,00061,223121,7777 tháng
CVIC250712,350-850 (-6.44%)3,800119,00060,112120,6388 tháng
CVIC250812,400-140 (-1.12%)1,500119,00058,001122,9999 tháng
CVJC2503300-30 (-9.09%)537,40093,300-16,699112,9996 tháng
CVNM2507250 (0.00%)118,60060,200-5,26067,3916 tháng
CVNM2508410 (0.00%)126,80060,200-7,40670,7748 tháng
CVNM2509680-30 (-4.23%)178,50060,200-9,33774,79211 tháng
CVPB2508750-70 (-8.54%)43,70021,35025722,5536 tháng
CVPB25091,020170 (+20%)25,40021,350-71624,0528 tháng
CVPB25101,21020 (+1.68%)49,00021,350-1,69025,39611 tháng
CVRE25071,550-510 (-24.76%)10029,4509,56226,0886 tháng
CVRE25082,340-40 (-1.68%)3,10029,4508,56230,2487 tháng
CVRE25092,310-150 (-6.10%)6,60029,4507,89530,7958 tháng
CVRE25102,220-210 (-8.64%)48,40029,4507,33930,9919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:23/06/2023
Ngày niêm yết:11/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2024
Ngày đáo hạn:23/09/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6358 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:28,888
Giá TH điều chỉnh:26,258
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate