Chứng quyền HPG.02.PHS.C.EU.Cash (HOSE: CHPG2314)
CW HPG.02.PHS.C.EU.Cash
3,850
Mở cửa3,650
Cao nhất3,990
Thấp nhất3,650
Cao nhất NY4,560
Thấp nhất NY1,800
KLGD301,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,350
Giá thực hiện21,450
Hòa vốn **29,150
S-X *8,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | (0.00%) | 4,400 | 28,680 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,600 | (0.00%) | 623 | 34,177 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | -488 | 32,448 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 380 | (0.00%) | -1,711 | 31,631 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 1,040 | (0.00%) | -1,600 | 32,080 | VND | 12 tháng | |
CHPG2326 | 230 | (0.00%) | 900 | 28,420 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2328 | 140 | (0.00%) | -100 | 28,780 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,010 | (0.00%) | -600 | 31,020 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 620 | (0.00%) | 400 | 31,720 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 650 | (0.00%) | -100 | 32,400 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 660 | (0.00%) | -600 | 32,960 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | -1,100 | 33,900 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2336 | 120 | (0.00%) | 289 | 28,591 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2337 | 460 | (0.00%) | -1,266 | 31,506 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 860 | (0.00%) | -1,599 | 33,439 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,840 | (0.00%) | -1,822 | 35,902 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 810 | (0.00%) | -1,600 | 31,620 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 780 | (0.00%) | 4,400 | 31,800 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 650 | (0.00%) | 400 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | -2,600 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 31/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 29/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 21,450 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |