Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 (HOSE: CHPG2309)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35
2,180
Mở cửa2,200
Cao nhất2,220
Thấp nhất2,060
Cao nhất NY2,580
Thấp nhất NY1,030
KLGD499,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn14
Giá CK cơ sở30,450
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **30,540
S-X *6,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 499,800 |
08/05/2024 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 1,790,500 |
07/05/2024 | 2,040 | 300 (+17.24%) | 1,127,300 |
06/05/2024 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 755,500 |
03/05/2024 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 1,514,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 499,800 | 6,450 | 30,540 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 12,200 | 2,673 | 33,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 122,100 | 1,562 | 33,728 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 39,300 | 339 | 32,471 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 450 | 32,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,800 | 1,450 | 32,320 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 2,166,300 | 2,450 | 32,980 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 224,500 | 1,950 | 33,540 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 283,700 | 1,450 | 34,160 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 2,087,300 | 950 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 45,300 | 784 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 320,100 | 451 | 34,559 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | -80 (-2.28%) | 1,400 | 228 | 37,082 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 450 | 32,520 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 707,200 | 6,450 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 2,179,700 | 2,450 | 31,360 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 472,000 | -550 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 499,800 | 30,450 | 6,450 | 30,540 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 24,600 | 22,650 | 5,257 | 23,185 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,090 | -60 (-5.22%) | 198,500 | 71,400 | 5,400 | 72,540 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 126,900 | 58,900 | 23,242 | 58,677 | 12 tháng |
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 919,600 | 27,800 | -2,200 | 30,260 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 | 48,450 | 21,450 | 48,060 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 53,600 | 40,950 | -9,050 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,350 | 140 (+6.33%) | 17,100 | 21,600 | 3,523 | 21,771 | 12 tháng |
CVRE2303 | 60 | -60 (-50%) | 630,700 | 22,850 | -2,150 | 25,180 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 188,100 | 58,900 | 10,900 | 60,900 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 330,400 | 27,800 | 800 | 30,570 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 9,600 | 21,600 | 5,553 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |