Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.19 (HOSE: CHPG2210)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.19

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY690

Thấp nhất NY10

KLGD193,700

NN mua166,800

NN bán9,900

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,850

Giá thực hiện47,777

Hòa vốn **36,202

S-X *-17,291

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,020-20 (-0.98%)115,1006,00030,060ACBS12 tháng
CHPG23151,460 (0.00%)2,22333,617KIS12 tháng
CHPG23161,140 (0.00%)1,11233,448KIS15 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)73,600-11132,271KIS12 tháng
CHPG23221,32060 (+4.76%)10,40032,640VND12 tháng
CHPG23291,480-30 (-1.99%)11,5001,00031,960HCM12 tháng
CHPG2331760-30 (-3.80%)82,0002,00032,560SSI12 tháng
CHPG2332790-30 (-3.66%)7,5001,50033,240SSI13 tháng
CHPG2333790-40 (-4.82%)1,0001,00033,740SSI14 tháng
CHPG2334640-20 (-3.03%)140,60050034,620SSI15 tháng
CHPG2337680-10 (-1.45%)5,30033432,386KIS9 tháng
CHPG23381,000-80 (-7.41%)100133,999KIS12 tháng
CHPG23393,190-80 (-2.45%)100-22236,602KIS15 tháng
CHPG23411,110-40 (-3.48%)12,40032,220VND8 tháng
CHPG2342880-10 (-1.12%)31,3006,00032,800VND12 tháng
CHPG2343990-30 (-2.94%)55,7002,00030,970VPBankS6 tháng
CHPG2401480 (0.00%)400-1,00032,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,460 (0.00%)30,0002,22333,61712 tháng
CHPG23161,140 (0.00%)30,0001,11233,44815 tháng
CSTB2312110 (0.00%)28,100-5,23333,88312 tháng
CSTB2313260-20 (-7.14%)304,10028,100-7,45536,85515 tháng
CHDB23061,510-30 (-1.95%)27,60023,9504,60924,59812 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)73,60030,000-11132,27112 tháng
CMSN2307150-20 (-11.76%)1,20070,800-12,19984,49912 tháng
CNVL2305580-210 (-26.58%)32,50013,800-3,19919,31912 tháng
CPDR23052,220 (0.00%)27,0506,82829,10212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,000-4,99916,13912 tháng
CSTB231650-30 (-37.50%)19,80028,100-8,23336,58312 tháng
CVHM230740 (0.00%)1,00040,750-21,91662,98612 tháng
CVIC2306170-10 (-5.56%)5,40044,750-17,47263,58212 tháng
CVNM2306320 (0.00%)67,700-4,00774,74412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,000-8,33332,33312 tháng
CHPG2337680-10 (-1.45%)5,30030,00033432,3869 tháng
CHPG23381,000-80 (-7.41%)10030,000133,99912 tháng
CHPG23393,190-80 (-2.45%)10030,000-22236,60215 tháng
CMSN2316570-60 (-9.52%)55,80070,800-13,17989,67912 tháng
CMSN23171,160-20 (-1.69%)8,00070,800-16,06896,14815 tháng
CPOW2313180-40 (-18.18%)36,00011,000-1,88813,2489 tháng
CPOW2314500 (0.00%)39,00011,000-2,11114,11112 tháng
CPOW2315700-20 (-2.78%)34,20011,000-2,45614,85615 tháng
CSHB2303440-50 (-10.20%)30011,600-74513,2259 tháng
CSHB2304290 (0.00%)11,600-6613,1169 tháng
CSHB2305310-10 (-3.13%)10011,600-95514,10512 tháng
CSHB23061,150-30 (-2.54%)1,10011,600-1,17715,07715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)5,30028,100-6,89935,4999 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)86,20028,100-7,78837,28812 tháng
CSTB23331,300-150 (-10.34%)27,10028,100-8,01138,71115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)17,650-1,68320,4539 tháng
CTPB23061,010-90 (-8.18%)30,00017,650-2,23821,90812 tháng
CVHM231690-20 (-18.18%)63,00040,750-10,48451,9549 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)179,40040,750-11,59554,98512 tháng
CVHM2318950 (0.00%)40,750-12,70658,20615 tháng
CVIC2312150 (0.00%)44,750-7,59553,8459 tháng
CVIC2313400-10 (-2.44%)196,00044,750-8,70657,45612 tháng
CVIC23141,240-50 (-3.88%)4,10044,750-9,81760,76715 tháng
CVNM2314470-20 (-4.08%)10,00067,700-17,44888,83312 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,700-19,40893,61515 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,550-4,32523,3719 tháng
CVPB2318290-30 (-9.38%)30018,550-4,86624,52212 tháng
CVPB23191,100-120 (-9.84%)30,00018,550-5,39626,04315 tháng
CVRE231818040 (+28.57%)10023,000-7,99931,7199 tháng
CVRE2319210-30 (-12.50%)107,30023,000-8,77732,61712 tháng
CVRE2320910-160 (-14.95%)46,70023,000-9,33334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/10/2022
Ngày đáo hạn:20/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:6.0516 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:47,777
Giá TH điều chỉnh:36,141
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.