Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CHPG2119)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A3
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD858,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **53,040
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 20 (+0.92%) | 3 : 1 | 24,000 | 6,600 | 30,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 4 : 1 | 27,777 | 2,823 | 33,697 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,210 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,888 | 1,712 | 33,728 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 560 | -30 (-5.08%) | 4 : 1 | 30,111 | 489 | 32,351 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,490 | 10 (+0.68%) | 2 : 1 | 30,000 | 600 | 32,980 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,680 | 20 (+1.20%) | 2 : 1 | 29,000 | 1,600 | 32,360 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 840 | 10 (+1.20%) | 6 : 1 | 28,000 | 2,600 | 33,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 870 | 30 (+3.57%) | 6 : 1 | 28,500 | 2,100 | 33,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 860 | (0.00%) | 6 : 1 | 29,000 | 1,600 | 34,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 700 | (0.00%) | 8 : 1 | 29,500 | 1,100 | 35,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 700 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,666 | 934 | 32,466 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 1,140 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | 601 | 34,559 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,430 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,222 | 378 | 37,082 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 1,280 | 20 (+1.59%) | 2 : 1 | 30,000 | 600 | 32,560 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 900 | -10 (-1.10%) | 10 : 1 | 24,000 | 6,600 | 33,000 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 1,160 | 40 (+3.57%) | 3 : 1 | 28,000 | 2,600 | 31,480 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 330 | 30 (+10%) | 3 : 1 | 31,000 | -400 | 31,990 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 330 | 30 (+10%) | 3 : 1 | 30,600 | 31,000 | -400 | 31,990 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,850 | 20,000 | 2,850 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,950 | 31,000 | -3,050 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 48,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 490 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,100 | 18,500 | -400 | 19,480 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 610 | 50 (+8.93%) | 4 : 1 | 40,950 | 43,000 | -2,050 | 45,440 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,130 | (0.00%) | 1.94 : 1 | 21,550 | 20,411 | 1,727 | 21,952 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |