Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CHPG2119)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

20

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD858,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,650

Giá thực hiện53,000

Hòa vốn **53,040

S-X *-15,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,20020 (+0.92%)3 : 124,0006,60030,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,48080 (+5.71%)4 : 127,7772,82333,697KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,210 (0.00%)4 : 128,8881,71233,728KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319560-30 (-5.08%)4 : 130,11148932,351KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,49010 (+0.68%)2 : 130,00060032,980VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,68020 (+1.20%)2 : 129,0001,60032,360HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233184010 (+1.20%)6 : 128,0002,60033,040SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233287030 (+3.57%)6 : 128,5002,10033,720SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860 (0.00%)6 : 129,0001,60034,160SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334700 (0.00%)8 : 129,5001,10035,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337700 (0.00%)4 : 129,66693432,466KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,140 (0.00%)4 : 129,99960134,559KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430 (0.00%)2 : 130,22237837,082KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,28020 (+1.59%)2 : 130,00060032,560VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342900-10 (-1.10%)10 : 124,0006,60033,000VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,16040 (+3.57%)3 : 128,0002,60031,480VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG240133030 (+10%)3 : 131,000-40031,990VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330 (0.00%)2 : 127,55025,0002,55027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG240133030 (+10%)3 : 130,60031,000-40031,990HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,500 (0.00%)2 : 122,85020,0002,85023,000MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 127,95031,000-3,05031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,300 (0.00%)2 : 148,45034,00014,45048,600TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401490 (0.00%)2 : 118,10018,500-40019,480TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240161050 (+8.93%)4 : 140,95043,000-2,05045,440VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,130 (0.00%)1.94 : 121,55020,4111,72721,952VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.