Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CHPG2119)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A3
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD858,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **53,040
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 173,500 | 4,400 | 28,650 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 5,600 | 623 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 920 | -20 (-2.13%) | 3,000 | -488 | 32,568 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 380 | -40 (-9.52%) | 11,300 | -1,711 | 31,631 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 168,500 | -1,600 | 32,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 250 | -40 (-13.79%) | 376,200 | 900 | 28,500 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 100 | -100 | 28,840 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 107,100 | -600 | 31,140 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 640 | -40 (-5.88%) | 570,300 | 400 | 31,840 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 4,600 | -100 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 660 | -20 (-2.94%) | 374,600 | -600 | 32,960 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 274,500 | -1,100 | 33,820 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 130 | -70 (-35%) | 94,200 | 289 | 28,631 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 520 | -20 (-3.70%) | 1,000 | -1,266 | 31,746 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 920 | (0.00%) | -1,599 | 33,679 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,850 | -150 (-5%) | 10,000 | -1,822 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 820 | -60 (-6.82%) | 26,100 | -1,600 | 31,640 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 43,400 | 4,400 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 720 | -30 (-4%) | 298,700 | 400 | 30,160 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | -2,600 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,380 | 20 (+1.47%) | 9,500 | 26,950 | 1,950 | 27,760 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 22,350 | 2,350 | 22,800 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,750 | -2,250 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,250 | 12,250 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 11,000 | 17,800 | -700 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 660 | 30 (+4.76%) | 5,000 | 40,850 | -2,150 | 45,640 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | (0.00%) | 21,200 | 1,377 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,360 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |