Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CHPG2025)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

14,900

380 (+2.62%)
07/04/2021 15:00

Mở cửa14,620

Cao nhất15,000

Thấp nhất14,610

Cao nhất NY15,000

Thấp nhất NY700

KLGD76,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,450

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **48,900

S-X *15,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,620150 (+10.20%)3 : 124,0004,65028,860ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,540-10 (-0.65%)4 : 127,77787333,937KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG231691020 (+2.25%)4 : 128,888-23832,528KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231940050 (+14.29%)4 : 130,111-1,46131,711KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,060100 (+10.42%)2 : 130,000-1,35032,120VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,100100 (+10%)2 : 129,000-35031,200HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233166060 (+10%)6 : 128,00065031,960SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233265030 (+4.84%)6 : 128,50015032,400SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233369060 (+9.52%)6 : 129,000-35033,140SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233456010 (+1.82%)8 : 129,500-85033,980SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337530110 (+26.19%)4 : 129,666-1,01631,786KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233890070 (+8.43%)4 : 129,999-1,34933,599KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,960260 (+9.63%)2 : 130,222-1,57236,142KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341840100 (+13.51%)2 : 130,000-1,35031,680VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234279030 (+3.95%)10 : 124,0004,65031,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234374050 (+7.25%)3 : 128,00065030,220VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG240117060 (+54.55%)3 : 131,000-2,35031,510VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,230140 (+12.84%)2 : 127,50025,0002,50027,460ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG240117060 (+54.55%)3 : 128,65031,000-2,35031,510HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,500-50 (-3.23%)2 : 122,40020,0002,40023,000MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 127,55031,000-3,45031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,600520 (+8.55%)2 : 148,20034,00014,20047,200TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401420-200 (-32.26%)2 : 117,50018,500-1,00019,340TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401620 (0.00%)4 : 141,10043,000-1,90045,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,140-50 (-4.20%)1.94 : 121,20020,4111,37721,971VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.