Chứng quyền CHPG01MBS20CE (HOSE: CHPG2011)
CW CHPG01MBS20CE
5,670
Mở cửa5,670
Cao nhất5,670
Thấp nhất5,670
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY1,600
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,100
Giá thực hiện25,200
Hòa vốn **29,927
S-X *8,461
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | 4,550 | 28,800 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,777 | 773 | 33,577 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 940 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,888 | -338 | 32,648 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 420 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,111 | -1,561 | 31,791 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,080 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,450 | 32,160 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 290 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,500 | 1,050 | 28,660 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 110 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,500 | 50 | 28,720 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,000 | -450 | 31,360 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 680 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,000 | 550 | 32,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 680 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,500 | 50 | 32,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 680 | (0.00%) | 6 : 1 | 29,000 | -450 | 33,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 8 : 1 | 29,500 | -950 | 33,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 200 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,111 | 439 | 28,911 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 540 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,666 | -1,116 | 31,826 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 920 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -1,449 | 33,679 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,000 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,222 | -1,672 | 36,222 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 880 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,450 | 31,760 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 800 | (0.00%) | 10 : 1 | 24,000 | 4,550 | 32,000 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 750 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 550 | 30,250 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,450 | 31,840 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |