Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET02 (HOSE: CHPG2009)

CW HPG-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

7,470

-160 (-2.10%)
27/10/2020 15:00

Mở cửa7,350

Cao nhất7,470

Thấp nhất7,200

Cao nhất NY8,000

Thấp nhất NY2,280

KLGD9,070

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,400

Giá thực hiện22,500

Hòa vốn **30,664

S-X *12,972

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,040300 (+17.24%)3 : 124,0006,15030,120ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,46060 (+4.29%)4 : 127,7772,37333,617KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,140130 (+12.87%)4 : 128,8881,26233,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319550110 (+25%)4 : 130,1113932,311KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,260110 (+9.57%)2 : 130,00015032,520VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 129,0001,15032,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331790110 (+16.18%)6 : 128,0002,15032,740SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820110 (+15.49%)6 : 128,5001,65033,420SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333830110 (+15.28%)6 : 129,0001,15033,980SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233466070 (+11.86%)8 : 129,50065034,780SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337690130 (+23.21%)4 : 129,66648432,426KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,080150 (+16.13%)4 : 129,99915134,319KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270250 (+8.28%)2 : 130,222-7236,762KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,150220 (+23.66%)2 : 130,00015032,300VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234289070 (+8.54%)10 : 124,0006,15032,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,020190 (+22.89%)3 : 128,0002,15031,060VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 131,000-85032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 1131,30084,51246,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 130,15029,0001,15032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,700MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 171,20088,500-17,30091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,950180 (+10.17%)5 : 159,30054,5004,80064,250MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232558010 (+1.75%)4 : 128,30031,500-3,20033,820STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 147,90034,00013,90049,760TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231190-110 (-55%)5 : 141,05060,500-19,45060,950VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 118,80021,000-1,21621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313210-10 (-4.55%)4 : 123,35029,500-6,15030,340VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.