Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CHPG1906)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
12/11/2019 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY10

KLGD725,590

NN mua1,829

NN bán39,819

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện28,088

Hòa vốn **28,128

S-X *-5,088

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,720250 (+17.01%)1,126,3005,00029,160ACBS12 tháng
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,8001,22333,937KIS12 tháng
CHPG2316990100 (+11.24%)35,50011232,848KIS15 tháng
CHPG231943080 (+22.86%)184,800-1,11131,831KIS12 tháng
CHPG23221,02060 (+6.25%)135,100-1,00032,040VND12 tháng
CHPG23291,210210 (+21%)781,20031,420HCM12 tháng
CHPG233167070 (+11.67%)1,156,5001,00032,020SSI12 tháng
CHPG233270080 (+12.90%)235,30050032,700SSI13 tháng
CHPG233370070 (+11.11%)230,60033,200SSI14 tháng
CHPG233459040 (+7.27%)782,600-50034,220SSI15 tháng
CHPG2337540120 (+28.57%)100-66631,826KIS9 tháng
CHPG233888050 (+6.02%)100-99933,519KIS12 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,000-1,22236,142KIS15 tháng
CHPG2341910170 (+22.97%)196,800-1,00031,820VND8 tháng
CHPG234281050 (+6.58%)108,4005,00032,100VND12 tháng
CHPG2343800110 (+15.94%)46,6001,00030,400VPBankS6 tháng
CHPG240113020 (+18.18%)35,900-2,00031,390VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80029,0001,22333,93712 tháng
CHPG2316990100 (+11.24%)35,50029,00011232,84815 tháng
CSTB2312470370 (+370%)10027,650-5,68335,68312 tháng
CSTB231326010 (+4%)150,40027,650-7,90536,85515 tháng
CHDB23061,540120 (+8.45%)5,30024,0504,70924,70312 tháng
CHPG231943080 (+22.86%)184,80029,000-1,11131,83112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)33,10070,000-12,99984,79912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)20014,950-2,04920,23912 tháng
CPDR23052,090140 (+7.18%)12,90027,1006,87828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)212,60011,050-4,94916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)10027,650-8,68336,73312 tháng
CVHM23075010 (+25%)11,30040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,300-17,92264,38212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,800-5,90774,36412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)4,60023,300-8,03332,83312 tháng
CHPG2337540120 (+28.57%)10029,000-66631,8269 tháng
CHPG233888050 (+6.02%)10029,000-99933,51912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00029,000-1,22236,14215 tháng
CMSN2316610150 (+32.61%)106,90070,000-13,97990,07912 tháng
CMSN23171,130140 (+14.14%)86,80070,000-16,86895,90815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)120,60011,050-1,83813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)119,40011,050-2,06114,13112 tháng
CPOW231574020 (+2.78%)16,50011,050-2,40614,93615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)17,60011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305300-30 (-9.09%)12,40011,650-90514,05512 tháng
CSHB23061,170-30 (-2.50%)20,30011,650-1,12715,11715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,650-7,34935,4999 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)164,50027,650-8,23837,18812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,30027,650-8,46138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)7,70017,650-1,68320,4539 tháng
CTPB23061,100-20 (-1.79%)464,00017,650-2,23822,08812 tháng
CVHM231615030 (+25%)17,20040,950-10,28452,4349 tháng
CVHM2317320-40 (-11.11%)105,00040,950-11,39554,90512 tháng
CVHM23181,00010 (+1.01%)1,00040,950-12,50658,45615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,300-8,04553,7459 tháng
CVIC2313360-50 (-12.20%)356,00044,300-9,15657,05612 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)14,80044,300-10,26760,96715 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)112,60065,800-19,34888,28412 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,800-21,30892,90915 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)70018,400-4,47523,3719 tháng
CVPB2318290-10 (-3.33%)1,00018,400-5,01624,52212 tháng
CVPB23191,110-60 (-5.13%)62,10018,400-5,54626,06215 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,300-7,69931,6399 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)279,60023,300-8,47732,77712 tháng
CVRE23201,07080 (+8.08%)13,60023,300-9,03334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/08/2019
Ngày niêm yết:28/08/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:30/08/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2019
Ngày đáo hạn:14/11/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:28,088
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.