Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHDB2306)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.21

1,450

-80 (-5.23%)
09/05/2024 10:52

Mở cửa1,520

Cao nhất1,520

Thấp nhất1,450

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY730

KLGD22,600

NN mua7,000

NN bán10,600

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn48

Giá CK cơ sở23,800

Giá thực hiện22,222

Hòa vốn **24,390

S-X *4,459

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHDB2306: CFPT2318 CACB2401 CFPT2310 CFPT2313 CMBB2401
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,450-80 (-5.23%)22,600
08/05/20241,530-10 (-0.65%)676,500
07/05/20241,540-20 (-1.28%)91,200
06/05/20241,56080 (+5.41%)206,700
03/05/20241,48060 (+4.23%)115,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB23061,450-80 (-5.23%)22,6004,45924,390KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,200150 (+14.29%)9,20030,4002,62332,57712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,4001,51233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,50027,850-5,48333,83312 tháng
CSTB2313250-20 (-7.41%)10027,850-7,70536,80515 tháng
CHDB23061,450-80 (-5.23%)22,60023,8004,45924,39012 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)9,30030,40028932,47112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20071,600-11,39984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)41,90013,900-3,09919,15912 tháng
CPDR23052,18010 (+0.46%)1,00027,0506,82828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)47,80027,850-8,48336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)100,50041,200-21,46662,98612 tháng
CVIC230618010 (+5.88%)10,10045,700-16,52263,66212 tháng
CVNM2306280-10 (-3.45%)45,30067,300-4,40774,36412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,150-8,18332,33312 tháng
CHPG2337730-70 (-8.75%)10,50030,40073432,5869 tháng
CHPG23381,080-110 (-9.24%)40,00030,40040134,31912 tháng
CHPG23393,450-60 (-1.71%)10030,40017837,12215 tháng
CMSN231666010 (+1.54%)25,50071,600-12,37990,57912 tháng
CMSN23171,21010 (+0.83%)102,90071,600-15,26896,54815 tháng
CPOW231322020 (+10%)20,40011,150-1,73813,3289 tháng
CPOW231459090 (+18%)10011,150-1,96114,29112 tháng
CPOW2315690-20 (-2.82%)20,10011,150-2,30614,83615 tháng
CSHB2303530-10 (-1.85%)45,10011,850-49513,4059 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)8,10011,85018413,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,850-70514,20512 tháng
CSHB23061,230-10 (-0.81%)42,70011,850-92715,23715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)50027,850-7,14935,4999 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)99,80027,850-8,03837,18812 tháng
CSTB23331,37030 (+2.24%)2,00027,850-8,26138,85115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)1,00017,800-1,53320,4139 tháng
CTPB23061,080-10 (-0.92%)84,70017,800-2,08822,04812 tháng
CVHM231614040 (+40%)102,20041,200-10,03452,3549 tháng
CVHM231734010 (+3.03%)639,60041,200-11,14555,06512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)4,60041,200-12,25657,95615 tháng
CVIC231215020 (+15.38%)41,90045,700-6,64553,8459 tháng
CVIC231344040 (+10%)24,40045,700-7,75657,85612 tháng
CVIC23141,320100 (+8.20%)418,20045,700-8,86761,16715 tháng
CVNM2314450-30 (-6.25%)14,10067,300-17,84888,67612 tháng
CVNM23151,580-80 (-4.82%)1,60067,300-19,80893,30115 tháng
CVPB2317110 (0.00%)1,10018,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,19030 (+2.59%)113,10018,600-5,34626,21515 tháng
CVRE2318140 (0.00%)81,20023,150-7,84931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)2,20023,150-8,62732,73712 tháng
CVRE2320900-80 (-8.16%)139,60023,150-9,18334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4815 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:22,222
Giá TH điều chỉnh:19,341
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.