Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHDB2306)
CW.HDB.KIS.M.CA.T.21
1,450
Mở cửa1,520
Cao nhất1,520
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY730
KLGD22,600
NN mua7,000
NN bán10,600
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn48
Giá CK cơ sở23,800
Giá thực hiện22,222
Hòa vốn **24,390
S-X *4,459
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,450 | -80 (-5.23%) | 22,600 |
08/05/2024 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 676,500 |
07/05/2024 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 91,200 |
06/05/2024 | 1,560 | 80 (+5.41%) | 206,700 |
03/05/2024 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 115,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,450 | -80 (-5.23%) | 22,600 | 4,459 | 24,390 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 9,200 | 30,400 | 2,623 | 32,577 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 30,400 | 1,512 | 33,808 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | 27,850 | -5,483 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 100 | 27,850 | -7,705 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,450 | -80 (-5.23%) | 22,600 | 23,800 | 4,459 | 24,390 | 12 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 9,300 | 30,400 | 289 | 32,471 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 10,200 | 71,600 | -11,399 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | (0.00%) | 41,900 | 13,900 | -3,099 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,180 | 10 (+0.46%) | 1,000 | 27,050 | 6,828 | 28,942 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,150 | -4,849 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 47,800 | 27,850 | -8,483 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 100,500 | 41,200 | -21,466 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 10 (+5.88%) | 10,100 | 45,700 | -16,522 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | -10 (-3.45%) | 45,300 | 67,300 | -4,407 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,150 | -8,183 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 730 | -70 (-8.75%) | 10,500 | 30,400 | 734 | 32,586 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | -110 (-9.24%) | 40,000 | 30,400 | 401 | 34,319 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,450 | -60 (-1.71%) | 100 | 30,400 | 178 | 37,122 | 15 tháng |
CMSN2316 | 660 | 10 (+1.54%) | 25,500 | 71,600 | -12,379 | 90,579 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 102,900 | 71,600 | -15,268 | 96,548 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | 20 (+10%) | 20,400 | 11,150 | -1,738 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 590 | 90 (+18%) | 100 | 11,150 | -1,961 | 14,291 | 12 tháng |
CPOW2315 | 690 | -20 (-2.82%) | 20,100 | 11,150 | -2,306 | 14,836 | 15 tháng |
CSHB2303 | 530 | -10 (-1.85%) | 45,100 | 11,850 | -495 | 13,405 | 9 tháng |
CSHB2304 | 340 | -10 (-2.86%) | 8,100 | 11,850 | 184 | 13,366 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,850 | -705 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,230 | -10 (-0.81%) | 42,700 | 11,850 | -927 | 15,237 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 500 | 27,850 | -7,149 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 99,800 | 27,850 | -8,038 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 2,000 | 27,850 | -8,261 | 38,851 | 15 tháng |
CTPB2305 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,000 | 17,800 | -1,533 | 20,413 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 84,700 | 17,800 | -2,088 | 22,048 | 12 tháng |
CVHM2316 | 140 | 40 (+40%) | 102,200 | 41,200 | -10,034 | 52,354 | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | 10 (+3.03%) | 639,600 | 41,200 | -11,145 | 55,065 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 4,600 | 41,200 | -12,256 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 150 | 20 (+15.38%) | 41,900 | 45,700 | -6,645 | 53,845 | 9 tháng |
CVIC2313 | 440 | 40 (+10%) | 24,400 | 45,700 | -7,756 | 57,856 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,320 | 100 (+8.20%) | 418,200 | 45,700 | -8,867 | 61,167 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 14,100 | 67,300 | -17,848 | 88,676 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,580 | -80 (-4.82%) | 1,600 | 67,300 | -19,808 | 93,301 | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 1,100 | 18,600 | -4,275 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,600 | -4,816 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 113,100 | 18,600 | -5,346 | 26,215 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 81,200 | 23,150 | -7,849 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 2,200 | 23,150 | -8,627 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 139,600 | 23,150 | -9,183 | 34,133 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4815 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 22,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,341 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |