Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CHDB2007)
CW.HDB.KIS.M.CA.T.04
3,300
Mở cửa3,240
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,200
Cao nhất NY4,120
Thấp nhất NY1,000
KLGD834,000
NN mua796,100
NN bán29,100
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,900
Giá thực hiện27,772
Hòa vốn **26,869
S-X *10,045
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,390 | (0.00%) | 21,200 | 4,159 | 24,181 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 28,250 | 473 | 33,977 | 12 tháng |
CHPG2316 | 830 | -60 (-6.74%) | 31,000 | 28,250 | -638 | 32,208 | 15 tháng |
CSTB2312 | 520 | 380 (+271.43%) | 100 | 28,000 | -5,333 | 35,933 | 12 tháng |
CSTB2313 | 260 | -40 (-13.33%) | 125,000 | 28,000 | -7,555 | 36,855 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,390 | (0.00%) | 21,200 | 23,500 | 4,159 | 24,181 | 12 tháng |
CHPG2319 | 350 | -30 (-7.89%) | 15,000 | 28,250 | -1,861 | 31,511 | 12 tháng |
CMSN2307 | 250 | 100 (+66.67%) | 1,400 | 67,700 | -15,299 | 85,499 | 12 tháng |
CNVL2305 | 590 | -260 (-30.59%) | 200 | 14,900 | -2,099 | 19,359 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,290 | 200 (+9.57%) | 14,500 | 26,250 | 6,028 | 29,382 | 12 tháng |
CPOW2306 | 60 | (0.00%) | 100 | 10,700 | -5,299 | 16,119 | 12 tháng |
CSTB2316 | 110 | (0.00%) | 28,000 | -8,333 | 36,883 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 60 | (0.00%) | 1,000 | 40,650 | -22,016 | 63,146 | 12 tháng |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 43,900 | -18,322 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 300 | 20 (+7.14%) | 12,100 | 65,100 | -6,607 | 74,554 | 12 tháng |
CVRE2308 | 60 | (0.00%) | 22,550 | -8,783 | 31,633 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 100 | -20 (-16.67%) | 37,000 | 28,250 | 139 | 28,511 | 7 tháng |
CHPG2337 | 420 | -40 (-8.70%) | 8,600 | 28,250 | -1,416 | 31,346 | 9 tháng |
CHPG2338 | 750 | -110 (-12.79%) | 290,100 | 28,250 | -1,749 | 32,999 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,700 | -140 (-4.93%) | 8,600 | 28,250 | -1,972 | 35,622 | 15 tháng |
CMBB2316 | 440 | (0.00%) | 22,300 | 4,301 | 22,399 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 202,800 | 67,700 | -14,299 | 82,099 | 7 tháng |
CMSN2316 | 500 | (0.00%) | 67,700 | -16,279 | 88,979 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 980 | -30 (-2.97%) | 9,100 | 67,700 | -19,168 | 94,708 | 15 tháng |
CMWG2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 99,000 | 56,100 | 7,212 | 54,488 | 7 tháng |
CPOW2313 | 160 | 10 (+6.67%) | 1,100 | 10,700 | -2,188 | 13,208 | 9 tháng |
CPOW2314 | 430 | 30 (+7.50%) | 17,100 | 10,700 | -2,411 | 13,971 | 12 tháng |
CPOW2315 | 640 | 30 (+4.92%) | 191,700 | 10,700 | -2,756 | 14,736 | 15 tháng |
CSHB2302 | 10 | (0.00%) | 143,000 | 11,650 | -349 | 12,019 | 7 tháng |
CSHB2303 | 500 | (0.00%) | 11,650 | -695 | 13,345 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 340 | 30 (+9.68%) | 14,400 | 11,650 | -16 | 13,366 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 500 | 11,650 | -905 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,210 | 80 (+7.08%) | 140,200 | 11,650 | -1,127 | 15,197 | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 82,300 | 28,000 | -5,999 | 34,039 | 7 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 40,000 | 28,000 | -6,999 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | -30 (-9.68%) | 95,000 | 28,000 | -7,888 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,420 | -110 (-7.19%) | 11,900 | 28,000 | -8,111 | 38,951 | 15 tháng |
CTPB2304 | 10 | (0.00%) | 39,000 | 17,900 | -988 | 18,928 | 7 tháng |
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 40,500 | 17,900 | -1,433 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,230 | (0.00%) | 20,000 | 17,900 | -1,988 | 22,348 | 12 tháng |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 81,600 | 40,650 | -10,238 | 50,968 | 7 tháng |
CVHM2316 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,000 | 40,650 | -10,584 | 52,434 | 9 tháng |
CVHM2317 | 320 | -40 (-11.11%) | 91,500 | 40,650 | -11,695 | 54,905 | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 40,650 | -12,806 | 57,606 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 160 | -20 (-11.11%) | 700 | 43,900 | -8,445 | 53,945 | 9 tháng |
CVIC2313 | 400 | 20 (+5.26%) | 59,300 | 43,900 | -9,556 | 57,456 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 17,000 | 43,900 | -10,667 | 60,867 | 15 tháng |
CVNM2313 | 10 | (0.00%) | 161,200 | 65,100 | -17,197 | 82,395 | 7 tháng |
CVNM2314 | 410 | -10 (-2.38%) | 15,500 | 65,100 | -20,048 | 88,362 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | (0.00%) | 65,100 | -22,008 | 92,909 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 200,400 | 18,400 | -3,957 | 22,405 | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 18,400 | -4,475 | 23,294 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 300 | 18,400 | -5,016 | 24,598 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,240 | (0.00%) | 18,400 | -5,546 | 26,310 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 22,550 | -7,449 | 30,039 | 7 tháng | |
CVRE2318 | 170 | (0.00%) | 22,550 | -8,449 | 31,679 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 200 | -10 (-4.76%) | 5,800 | 22,550 | -9,227 | 32,577 | 12 tháng |
CVRE2320 | 910 | -100 (-9.90%) | 205,000 | 22,550 | -9,783 | 34,153 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 27/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0346 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 27,772 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,855 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |