Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

3,260

10 (+0.31%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa3,260

Cao nhất3,550

Thấp nhất3,260

Cao nhất NY3,610

Thấp nhất NY1,440

KLGD181,400

NN mua-

NN bán90,700

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn78

Giá CK cơ sở123,200

Giá thực hiện99,000

Hòa vốn **125,080

S-X *24,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2318: CFPT2316 CFPT2317 CFPT2310 CFPT2309 CFPT2313
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/20243,26010 (+0.31%)181,400
25/04/20243,250250 (+8.33%)30,200
24/04/20243,000820 (+37.61%)162,200
23/04/20242,180160 (+7.92%)50,500
22/04/20242,020-110 (-5.16%)3,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23095,350-80 (-1.47%)140,90043,136122,383HCM9 tháng
CFPT23105,260-120 (-2.23%)8,80038,688126,119HCM12 tháng
CFPT23132,800150 (+5.66%)320,60023,200128,000SSI10 tháng
CFPT23143,450130 (+3.92%)246,20023,200134,500SSI15 tháng
CFPT23164,23070 (+1.68%)556,30041,200124,300VND8 tháng
CFPT23171,930-10 (-0.52%)727,90022,200129,950VND12 tháng
CFPT23183,26010 (+0.31%)181,40024,200125,080VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23183,26010 (+0.31%)181,400123,20024,200125,0807 tháng
CTCB23124,660-90 (-1.89%)6,90046,60014,00046,5807 tháng
CVRE2323260-40 (-13.33%)196,00022,450-2,35025,5806 tháng
CHPG2343650-100 (-13.33%)542,60028,40040029,9506 tháng
CSTB2338420-20 (-4.55%)1,273,20028,200-80030,2606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:03/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2024
Ngày đáo hạn:15/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:99,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.