Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)
CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01
4,130
Mở cửa4,230
Cao nhất4,250
Thấp nhất3,960
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY1,440
KLGD137,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn66
Giá CK cơ sở131,000
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **132,040
S-X *32,000
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 46,488 | 132,684 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,420 | 40 (+1.18%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,000 | 134,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,000 | 140,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 10 : 1 | 82,000 | 49,000 | 131,300 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,280 | 20 (+0.88%) | 15 : 1 | 101,000 | 30,000 | 135,200 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,130 | 170 (+4.29%) | 8 : 1 | 99,000 | 32,000 | 132,040 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 4,130 | 170 (+4.29%) | 8 : 1 | 131,000 | 99,000 | 32,000 | 132,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2312 | 5,280 | 100 (+1.93%) | 3 : 1 | 48,500 | 32,600 | 15,900 | 48,440 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CVRE2323 | 260 | -30 (-10.34%) | 3 : 1 | 22,500 | 24,800 | -2,300 | 25,580 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2343 | 1,120 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,450 | 28,000 | 2,450 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 3 : 1 | 27,600 | 29,000 | -1,400 | 30,020 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |