Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

4,130

170 (+4.29%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa4,230

Cao nhất4,250

Thấp nhất3,960

Cao nhất NY4,340

Thấp nhất NY1,440

KLGD137,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn66

Giá CK cơ sở131,000

Giá thực hiện99,000

Hòa vốn **132,040

S-X *32,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2318: CFPT2316 CFPT2317 CFPT2310 CFPT2313 CFPT2314
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,09020 (+0.33%)7.91 : 184,51246,488132,684HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,42040 (+1.18%)10 : 1100,00031,000134,200SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,010 (0.00%)10 : 1100,00031,000140,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,93020 (+0.41%)10 : 182,00049,000131,300VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,28020 (+0.88%)15 : 1101,00030,000135,200VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,130170 (+4.29%)8 : 199,00032,000132,040VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23184,130170 (+4.29%)8 : 1131,00099,00032,000132,040FPTMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB23125,280100 (+1.93%)3 : 148,50032,60015,90048,440TCBMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CVRE2323260-30 (-10.34%)3 : 122,50024,800-2,30025,580VREMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG23431,120 (0.00%)3 : 130,45028,0002,45031,360HPGMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2338340-30 (-8.11%)3 : 127,60029,000-1,40030,020STBMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.