Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)
CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01
3,960
Mở cửa4,160
Cao nhất4,340
Thấp nhất3,960
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY1,440
KLGD54,200
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn66
Giá CK cơ sở130,300
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **130,680
S-X *31,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 3,960 | -20 (-0.50%) | 54,200 |
08/05/2024 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 60,700 |
07/05/2024 | 4,120 | 480 (+13.19%) | 89,900 |
06/05/2024 | 3,640 | 30 (+0.83%) | 4,600 |
03/05/2024 | 3,610 | -180 (-4.75%) | 194,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 236,900 | 45,788 | 132,526 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,380 | 90 (+2.74%) | 250,900 | 30,300 | 133,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | 80 (+2.04%) | 110,500 | 30,300 | 140,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 290,300 | 48,300 | 131,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 576,600 | 29,300 | 134,900 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,960 | -20 (-0.50%) | 54,200 | 31,300 | 130,680 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,960 | -20 (-0.50%) | 54,200 | 130,300 | 31,300 | 130,680 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 48,450 | 15,850 | 48,140 | 7 tháng |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 86,300 | 22,850 | -1,950 | 25,670 | 6 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 2,179,700 | 30,450 | 2,450 | 31,360 | 6 tháng |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 883,700 | 27,800 | -1,200 | 30,110 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 99,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |