Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)

CW FPT-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

7,940

-60 (-0.75%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa7,900

Cao nhất7,940

Thấp nhất7,900

Cao nhất NY9,770

Thấp nhất NY1,560

KLGD2,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở124,800

Giá thực hiện84,512

Hòa vốn **127,206

S-X *51,825

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402690 (0.00%)-15,927135,645SSI9 tháng
CFPT24041,060 (0.00%)-2,142134,802ACBS12 tháng
CFPT2405550 (0.00%)-15,927138,342MBS9 tháng
CFPT240720 (0.00%)-40,346157,838KIS7 tháng
CFPT250160 (0.00%)-41,643159,238VPBankS7 tháng
CFPT2502230 (0.00%)-51,558170,839SSI10 tháng
CFPT2503610 (0.00%)-61,473184,521SSI15 tháng
CFPT2505690 (0.00%)-39,660163,501BSI12 tháng
CFPT250620 (0.00%)-45,609162,768VCI6 tháng
CFPT2507300 (0.00%)-36,685156,065TCBS6 tháng
CFPT25081,040 (0.00%)-41,643166,892TCBS12 tháng
CFPT2509650 (0.00%)-21,812154,924KIS8 tháng
CFPT2510680 (0.00%)-35,693169,549KIS11 tháng
CFPT25111,450 (0.00%)-5,948137,325HCM9 tháng
CFPT25121,780 (0.00%)-7,931142,580HCM12 tháng
CFPT25131,030 (0.00%)-16,855147,131ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,360 (0.00%)26,800-20029,7209 tháng
CTCB25061,860 (0.00%)30,9505,95032,4409 tháng
CVRE25054,560 (0.00%)25,2008,20026,1209 tháng
CFPT25111,450 (0.00%)117,000-5,948137,3259 tháng
CFPT25121,780 (0.00%)117,000-7,931142,58012 tháng
CHPG25172,680 (0.00%)26,8001,30030,86012 tháng
CMBB25091,840 (0.00%)24,70020028,1809 tháng
CMBB25102,320 (0.00%)24,70020029,14012 tháng
CMSN25111,650 (0.00%)65,8006,80072,2009 tháng
CMWG25091,750 (0.00%)63,5009,00068,5009 tháng
CMWG25101,990 (0.00%)63,5008,50070,92012 tháng
CSTB25132,630 (0.00%)45,0006,00049,5209 tháng
CSTB25142,730 (0.00%)45,0005,50050,42012 tháng
CTPB25021,260 (0.00%)13,30024915,4009 tháng
CVHM25104,830 (0.00%)70,00012,50076,8209 tháng
CVHM25114,840 (0.00%)70,00012,00077,36012 tháng
CVIC25096,550 (0.00%)86,80018,80094,2009 tháng
CVNM2510770 (0.00%)55,900-3,01564,8649 tháng
CVPB25111,430 (0.00%)18,20018920,7959 tháng
CVPB25121,600 (0.00%)18,200-29721,61312 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)25,2003,70028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:7.91 : 1
TLCĐ điều chỉnh:6.8301 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:84,512
Giá TH điều chỉnh:72,975
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate