Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CFPT2305)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.2
4,650
Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,650
Cao nhất NY5,110
Thấp nhất NY2,260
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,600
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **113,176
S-X *44,386
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 640 | -50 (-7.25%) | 5,300 | -17,527 | 135,448 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 43,700 | -3,742 | 135,245 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 500 | -50 (-9.09%) | 372,000 | -17,527 | 137,850 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | 581,900 | -41,946 | 157,838 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 22,500 | -43,243 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | -30 (-13.04%) | 204,600 | -53,158 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 71,800 | -63,073 | 184,521 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 29,500 | -41,260 | 163,204 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 310,600 | -47,209 | 162,768 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 260 | -40 (-13.33%) | 10,300 | -38,285 | 155,748 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 980 | -60 (-5.77%) | 18,000 | -43,243 | 166,416 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 590 | -60 (-9.23%) | 131,500 | -23,412 | 153,436 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 660 | -20 (-2.94%) | 326,800 | -37,293 | 169,053 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 474,000 | -7,548 | 136,433 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 | -9,531 | 142,283 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 3,700 | -18,455 | 147,260 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8844 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,214 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |