Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CFPT2305)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.2
4,650
Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,650
Cao nhất NY5,110
Thấp nhất NY2,260
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,600
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **113,176
S-X *44,386
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 236,900 | 45,788 | 132,526 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,380 | 90 (+2.74%) | 250,900 | 30,300 | 133,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | 80 (+2.04%) | 110,500 | 30,300 | 140,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 290,300 | 48,300 | 131,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 576,600 | 29,300 | 134,900 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,960 | -20 (-0.50%) | 54,200 | 31,300 | 130,680 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 30,450 | 450 | 32,960 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 103,600 | 27,800 | -4,200 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 278,000 | 27,600 | 5,600 | 28,000 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 20 (+3.17%) | 451,300 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 290,300 | 130,300 | 48,300 | 131,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 576,600 | 130,300 | 29,300 | 134,900 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 30,450 | 450 | 32,520 | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 707,200 | 30,450 | 6,450 | 33,100 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 948,000 | 22,650 | 2,650 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 38,100 | 22,650 | 4,650 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 1,525,400 | 58,900 | 16,900 | 59,460 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 44,800 | 27,800 | -3,200 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 8,200 | 27,800 | 800 | 34,210 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 96,200 | 21,600 | 1,777 | 23,712 | 9 tháng |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 125,100 | 18,750 | 750 | 21,290 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 6,700 | 18,750 | -1,250 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -10 (-1.16%) | 400 | 22,850 | -1,150 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8844 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,214 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |