Chứng quyền CFPT02MBS21CE (HOSE: CFPT2106)
CW CFPT02MBS21CE
500
Mở cửa510
Cao nhất600
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,390
Thấp nhất NY500
KLGD337,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện89,300
Hòa vốn **93,300
S-X *4,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 660 | 20 (+3.13%) | 200 | -16,727 | 135,527 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | (0.00%) | 14,100 | -2,942 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 218,400 | -16,727 | 137,850 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | -41,146 | 157,592 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 200,100 | -42,443 | 159,139 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | -10 (-4.76%) | 2,000 | -52,358 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 600 | (0.00%) | 3,800 | -62,273 | 184,422 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 20,400 | -40,460 | 163,204 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 8,000 | -46,409 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 250 | (0.00%) | -37,485 | 155,668 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 20,000 | -42,443 | 166,575 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 520 | -50 (-8.77%) | 43,800 | -22,612 | 151,701 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 630 | -50 (-7.35%) | 50,300 | -36,493 | 168,309 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 274,700 | -6,748 | 136,730 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,680 | -150 (-8.20%) | 54,000 | -8,731 | 141,589 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 830 | -60 (-6.74%) | 140,100 | -17,655 | 144,553 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 74,800 | -2,782 | 130,390 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,900 | -6,748 | 136,439 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 10,500 | 33,450 | 8,450 | 33,500 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,940 | 140 (+2.41%) | 8,200 | 71,700 | 29,700 | 71,700 | 9 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | 18,600 | -1,844 | 21,408 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,690 | (0.00%) | 24,550 | 4,550 | 25,070 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 218,400 | 116,200 | -16,727 | 137,850 | 9 tháng |
CHPG2410 | 430 | -30 (-6.52%) | 60,000 | 26,850 | -1,150 | 29,720 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,650 |
Giá thực hiện: | 89,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |