Chứng quyền CFPT04MBS20CE (HOSE: CFPT2101)
CW CFPT04MBS20CE
4,500
Mở cửa4,360
Cao nhất4,500
Thấp nhất4,360
Cao nhất NY8,760
Thấp nhất NY2,200
KLGD277,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,900
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **87,400
S-X *24,749
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 43,136 | 122,383 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 38,688 | 126,119 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,800 | 150 (+5.66%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 128,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,450 | 130 (+3.92%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 134,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,200 | 124,300 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,200 | 129,950 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,200 | 125,080 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |