Chứng quyền CFPT03MBS20CE (HOSE: CFPT2017)
CW CFPT03MBS20CE
6,700
Mở cửa6,700
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,420
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY1,900
KLGD19,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,000
Giá thực hiện54,800
Hòa vốn **81,600
S-X *25,200
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 41,988 | 128,413 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,030 | -80 (-2.57%) | 10 : 1 | 100,000 | 26,500 | 130,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,670 | -60 (-1.61%) | 10 : 1 | 100,000 | 26,500 | 136,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,500 | -10 (-0.22%) | 10 : 1 | 82,000 | 44,500 | 127,000 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 15 : 1 | 101,000 | 25,500 | 131,900 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,670 | -120 (-3.17%) | 8 : 1 | 99,000 | 27,500 | 128,360 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |