Chứng quyền FPT-HSC-MET05 (HOSE: CFPT2011)
CW FPT-HSC-MET05
5,640
Mở cửa5,300
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY7,000
Thấp nhất NY1,530
KLGD36,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,100
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **76,200
S-X *29,100
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,640 | 270 (+5.03%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 43,088 | 129,124 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,080 | 120 (+4.05%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 130,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,710 | 110 (+3.06%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 137,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,570 | 200 (+4.58%) | 10 : 1 | 82,000 | 45,600 | 127,700 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,100 | 110 (+5.53%) | 15 : 1 | 101,000 | 26,600 | 132,500 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,640 | 30 (+0.83%) | 8 : 1 | 99,000 | 28,600 | 128,120 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,640 | 270 (+5.03%) | 7.91 : 1 | 127,600 | 84,512 | 43,088 | 129,124 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,250 | 150 (+13.64%) | 2 : 1 | 29,300 | 29,000 | 300 | 31,500 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 2,050 | 110 (+5.67%) | 2 : 1 | 22,900 | 19,500 | 3,400 | 23,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | -10 (-2.78%) | 8 : 1 | 71,100 | 88,500 | -17,400 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 5 : 1 | 58,300 | 54,500 | 3,800 | 63,350 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 570 | 120 (+26.67%) | 4 : 1 | 28,100 | 31,500 | -3,400 | 33,780 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,950 | 100 (+2.60%) | 4 : 1 | 48,350 | 34,000 | 14,350 | 49,800 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 5 : 1 | 41,150 | 60,500 | -19,350 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 620 | 20 (+3.33%) | 2 : 1 | 18,750 | 21,000 | -1,266 | 21,198 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 220 | -30 (-12%) | 4 : 1 | 23,350 | 29,500 | -6,150 | 30,380 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |