Chứng quyền FPT-HSC-MET05 (HOSE: CFPT2011)
CW FPT-HSC-MET05
5,640
Mở cửa5,300
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY7,000
Thấp nhất NY1,530
KLGD36,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,100
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **76,200
S-X *29,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | (0.00%) | 41,388 | 126,989 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2313 | 2,960 | (0.00%) | 25,900 | 129,600 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2314 | 3,600 | (0.00%) | 25,900 | 136,000 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2316 | 4,370 | (0.00%) | 43,900 | 125,700 | VND | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,990 | (0.00%) | 24,900 | 130,850 | VND | 12 tháng | |
CFPT2318 | 3,610 | (0.00%) | 26,900 | 127,880 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | (0.00%) | 125,900 | 41,388 | 126,989 | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,100 | (0.00%) | 28,650 | -350 | 31,200 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 22,400 | 2,900 | 23,380 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 360 | (0.00%) | 69,800 | -18,700 | 91,380 | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,490 | (0.00%) | 55,700 | 1,200 | 61,950 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 450 | (0.00%) | 27,550 | -3,950 | 33,300 | 12 tháng | |
CTCB2307 | 3,850 | (0.00%) | 48,200 | 14,200 | 49,400 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,100 | -19,400 | 61,450 | 12 tháng | |
CVPB2312 | 600 | (0.00%) | 18,400 | -1,616 | 21,160 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 250 | (0.00%) | 23,400 | -6,100 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |