Chứng quyền CFPT02MBS20CE (HOSE: CFPT2009)
CW CFPT02MBS20CE
3,440
Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,430
Cao nhất NY3,640
Thấp nhất NY1,460
KLGD60,010
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,100
Giá thực hiện46,800
Hòa vốn **57,120
S-X *10,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,000 | -1,020 (-20.32%) | 73,200 | -4,064 | 149,954 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,330 | 10 (+0.43%) | 23,900 | -4,064 | 143,320 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 16,600 | 9,839 | 164,116 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | -4,064 | 157,896 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,200 | -17,658 | 155,107 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,000 | -28,692 | 170,362 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | (0.00%) | 1,175,400 | -30,000 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 650 | -110 (-14.47%) | 449,700 | -40,000 | 176,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 162,700 | -50,000 | 190,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 340 | -20 (-5.56%) | 1,152,900 | -30,000 | 163,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 182,700 | -28,000 | 173,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 126,200 | -34,000 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 137,000 | -25,000 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,390 | -310 (-11.48%) | 139,600 | -30,000 | 179,120 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 26,200 | 700 | 28,180 | 6 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | 62,000 | -3,000 | 69,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 900 | 20 (+2.27%) | 134,800 | 11,250 | 885 | 11,988 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 300 | 27,450 | 2,450 | 31,100 | 9 tháng |
CTPB2403 | 520 | 30 (+6.12%) | 3,000 | 16,350 | -1,150 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,020 | -40 (-1.94%) | 400 | 47,800 | 5,800 | 52,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | (0.00%) | 20,500 | 1,000 | 22,700 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 980 | 100 (+11.36%) | 21,500 | 20,200 | -800 | 23,940 | 9 tháng |
CVRE2408 | 840 | 10 (+1.20%) | 100 | 18,700 | -1,300 | 22,520 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | 130,000 | -4,064 | 157,896 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | 27,850 | -150 | 32,200 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,480 |
Giá thực hiện: | 46,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |