Chứng quyền FPT-HSC-MET04 (HOSE: CFPT2008)
CW FPT-HSC-MET04
3,490
Mở cửa3,440
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,030
Cao nhất NY3,700
Thấp nhất NY1,130
KLGD94,300
NN mua-
NN bán50
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,800
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **64,081
S-X *18,804
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 205,600 | -13,927 | 135,487 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 71,600 | -142 | 135,688 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 600 | 100 (+20%) | 146,000 | -13,927 | 138,834 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | 230,700 | -38,346 | 157,838 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 87,800 | -39,643 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | 20 (+10%) | 195,800 | -49,558 | 170,739 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 52,300 | -59,473 | 184,521 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 | -37,660 | 163,898 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 25,900 | -43,609 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 250 | -10 (-3.85%) | 4,200 | -34,685 | 155,668 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,140 | 160 (+16.33%) | 17,900 | -39,643 | 167,686 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 670 | 80 (+13.56%) | 157,100 | -19,812 | 155,419 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 710 | 50 (+7.58%) | 27,600 | -33,693 | 170,292 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | -3,948 | 138,317 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | -5,931 | 143,274 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 | -14,855 | 148,163 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,460 | -800 (-35.40%) | 331,100 | 18 | 133,465 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,660 | -800 (-32.52%) | 58,700 | -3,948 | 139,415 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | 180 (+13.95%) | 9,300 | 26,750 | -250 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,130 | 130 (+6.50%) | 27,900 | 32,300 | 7,300 | 33,520 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 | 24,500 | 7,500 | 24,860 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | 119,000 | -3,948 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | 119,000 | -5,931 | 143,274 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 120 (+4.63%) | 118,500 | 26,750 | 1,250 | 30,920 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 3,400 | 25,100 | 600 | 28,400 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 38,600 | 25,100 | 600 | 29,400 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | 180 (+11.18%) | 1,104,200 | 66,800 | 7,800 | 73,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 64,300 | 9,800 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 64,300 | 9,300 | 71,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,680 | 220 (+8.94%) | 9,400 | 45,500 | 6,500 | 49,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,760 | -90 (-3.16%) | 12,600 | 45,500 | 6,000 | 50,540 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 113,900 | 13,300 | 249 | 15,363 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,140 | -370 (-8.20%) | 1,020,200 | 67,400 | 9,900 | 74,060 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | (0.00%) | 67,400 | 9,400 | 77,840 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 5,700 | -450 (-7.32%) | 44,900 | 85,400 | 17,400 | 90,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 810 | 60 (+8%) | 365,000 | 56,300 | -2,615 | 65,173 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,590 | 160 (+11.19%) | 490,800 | 18,800 | 789 | 21,106 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 200 (+12.82%) | 132,200 | 18,800 | 303 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,500 | 3,000 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8954 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 46,996 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |