Chứng quyền FPT-HSC-MET04 (HOSE: CFPT2008)
CW FPT-HSC-MET04
3,490
Mở cửa3,440
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,030
Cao nhất NY3,700
Thấp nhất NY1,130
KLGD94,300
NN mua-
NN bán50
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,800
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **64,081
S-X *18,804
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 43,636 | 122,936 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 100 | 39,188 | 127,305 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,840 | 190 (+7.17%) | 126,800 | 23,700 | 128,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,530 | 210 (+6.33%) | 93,400 | 23,700 | 135,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,260 | 100 (+2.40%) | 528,900 | 41,700 | 124,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 420,500 | 22,700 | 129,950 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,380 | 130 (+4%) | 40,500 | 24,700 | 126,040 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 123,700 | 43,636 | 122,936 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 100 | 123,700 | 39,188 | 127,305 | 12 tháng |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 100 | 28,200 | -300 | 28,840 | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -190 (-16.10%) | 691,100 | 28,200 | -800 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,610 | -60 (-3.59%) | 1,600 | 22,100 | 3,100 | 22,220 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,780 | -140 (-7.29%) | 327,000 | 22,100 | 2,600 | 23,060 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 600 | 67,800 | -20,700 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 100 | 30 (+42.86%) | 110,200 | 54,600 | 600 | 54,500 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,270 | 140 (+12.39%) | 244,400 | 54,600 | 100 | 60,850 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 23,300 | 28,550 | -2,450 | 31,080 | 9 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 10,900 | 28,550 | -2,950 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 46,300 | 14,300 | 46,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 11,600 | 46,300 | 12,300 | 47,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 600 | 40,700 | -19,800 | 61,650 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 40,700 | -15,300 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 65,400 | -2,218 | 67,932 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | 18,400 | -1,140 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 100 | 18,400 | -1,616 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,100 | -5,400 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 400 | 22,100 | -7,400 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8954 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 46,996 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |