Chứng quyền FPT-HSC-MET02 (HOSE: CFPT2001)
CW FPT-HSC-MET02
90
Mở cửa150
Cao nhất150
Thấp nhất90
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY20
KLGD123,250
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,600
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **48,200
S-X *-1,216
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 42,788 | 129,995 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,110 | 310 (+11.07%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,300 | 131,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,730 | 280 (+8.12%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,300 | 137,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,510 | 280 (+6.62%) | 10 : 1 | 82,000 | 45,300 | 127,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,050 | 120 (+6.22%) | 15 : 1 | 101,000 | 26,300 | 131,750 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,790 | 530 (+16.26%) | 8 : 1 | 99,000 | 28,300 | 129,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 7.91 : 1 | 127,300 | 84,512 | 42,788 | 129,995 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 2 : 1 | 28,350 | 29,000 | -650 | 31,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | 100 (+5.43%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 330 | 10 (+3.13%) | 8 : 1 | 68,000 | 88,500 | -20,500 | 91,140 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 5 : 1 | 55,600 | 54,500 | 1,100 | 61,500 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | -120 (-21.82%) | 4 : 1 | 27,600 | 31,500 | -3,900 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,510 | -400 (-10.23%) | 4 : 1 | 46,850 | 34,000 | 12,850 | 48,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,150 | 60,500 | -19,350 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 570 | -10 (-1.72%) | 2 : 1 | 18,300 | 21,000 | -1,716 | 21,103 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 4 : 1 | 22,750 | 29,500 | -6,750 | 30,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |